GeForce GTX 1080 Max-Q vs Radeon HD 6990M Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Max-Q
2017
8 GB GDDR5X,150 Watt
26.56
+163%

GTX 1080 Max-Q vượt qua HD 6990M Crossfire với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất212453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.19không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP104Blackcomb XTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602240
Tần số nhân1290 MHz715 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2x1700 Million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture234.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.516 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2x2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ320.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Max-Q 26.56
+163%
HD 6990M Crossfire 10.08

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 23540
+267%
HD 6990M Crossfire 6422

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Max-Q 39562
+53.6%
HD 6990M Crossfire 25759

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p260−270
+163%
99
−163%
Full HD100
−6%
106
+6%
1440p65
+171%
24−27
−171%
4K49
+172%
18−20
−172%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+163%
18−20
−163%
Cyberpunk 2077 50−55
+170%
20−22
−170%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74
+124%
30−35
−124%
Counter-Strike 2 50−55
+163%
18−20
−163%
Cyberpunk 2077 28
+40%
20−22
−40%
Forza Horizon 4 171
+328%
40−45
−328%
Forza Horizon 5 70−75
+180%
24−27
−180%
Metro Exodus 84
+211%
27−30
−211%
Red Dead Redemption 2 55−60
+111%
27−30
−111%
Valorant 100−110
+172%
35−40
−172%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 106
+221%
30−35
−221%
Counter-Strike 2 50−55
+163%
18−20
−163%
Cyberpunk 2077 23
+15%
20−22
−15%
Dota 2 98
+172%
35−40
−172%
Far Cry 5 68
+65.9%
40−45
−65.9%
Fortnite 134
+127%
55−60
−127%
Forza Horizon 4 132
+230%
40−45
−230%
Forza Horizon 5 70−75
+180%
24−27
−180%
Grand Theft Auto V 94
+161%
35−40
−161%
Metro Exodus 65
+141%
27−30
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+48.7%
75−80
−48.7%
Red Dead Redemption 2 16
−68.8%
27−30
+68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+190%
30−33
−190%
Valorant 100
+156%
35−40
−156%
World of Tanks 260−270
+82.1%
140−150
−82.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+106%
30−35
−106%
Counter-Strike 2 50−55
+163%
18−20
−163%
Cyberpunk 2077 19
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 102
+183%
35−40
−183%
Far Cry 5 80−85
+95.1%
40−45
−95.1%
Forza Horizon 4 112
+180%
40−45
−180%
Forza Horizon 5 70−75
+180%
24−27
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+11.5%
75−80
−11.5%
Valorant 128
+228%
35−40
−228%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+369%
12−14
−369%
Grand Theft Auto V 61
+336%
14−16
−336%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+265%
45−50
−265%
Red Dead Redemption 2 24−27
+213%
8−9
−213%
World of Tanks 170−180
+142%
70−75
−142%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+232%
18−20
−232%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 12
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 75−80
+259%
21−24
−259%
Forza Horizon 4 81
+252%
21−24
−252%
Forza Horizon 5 40−45
+187%
14−16
−187%
Metro Exodus 67
+253%
18−20
−253%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+208%
12−14
−208%
Valorant 97
+288%
24−27
−288%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 64
+220%
20−22
−220%
Grand Theft Auto V 64
+220%
20−22
−220%
Metro Exodus 23
+360%
5−6
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
+255%
27−30
−255%
Red Dead Redemption 2 16−18
+183%
6−7
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+220%
20−22
−220%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+289%
9−10
−289%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 45−50
+135%
20−22
−135%
Far Cry 5 35−40
+200%
12−14
−200%
Fortnite 42
+282%
10−12
−282%
Forza Horizon 4 46
+254%
12−14
−254%
Forza Horizon 5 21−24
+229%
7−8
−229%
Valorant 52
+420%
10−11
−420%

Vậy GTX 1080 Max-Q và HD 6990M Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 163% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 172% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 Max-Q nhanh hơn 420%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6990M Crossfire nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Max-Q tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • HD 6990M Crossfire tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.56 10.08
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 12 Tháng 7 2011
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm

GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 163.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon HD 6990M Crossfire, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Max-Q
GeForce GTX 1080 Max-Q
AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Max-Q hoặc Radeon HD 6990M Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.