GeForce RTX 2070 (di động) vs Radeon RX 7800M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 7800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6,115 Watt
34.67
+1.6%

RTX 2070 (di động) chỉ vượt qua RX 7800M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.7513.05
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106BNavi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)11 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043840
Tần số nhân1305 MHz1295 MHz
Tần số Boost1485 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million28,100 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture213.8560.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS35.87 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144240
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3660

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và Radeon RX 7800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 7800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+9.1%
110−120
−9.1%
1440p75
+7.1%
70−75
−7.1%
4K48
+6.7%
45−50
−6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
+5.6%
90−95
−5.6%
Counter-Strike 2 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Cyberpunk 2077 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Forza Horizon 4 183
+1.7%
180−190
−1.7%
Forza Horizon 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Metro Exodus 94
+4.4%
90−95
−4.4%
Red Dead Redemption 2 106
+6%
100−105
−6%
Valorant 170
+6.3%
160−170
−6.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Counter-Strike 2 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Cyberpunk 2077 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Far Cry 5 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Fortnite 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Forza Horizon 4 149
+6.4%
140−150
−6.4%
Forza Horizon 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Grand Theft Auto V 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Metro Exodus 73
+4.3%
70−75
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+3.3%
240−250
−3.3%
Red Dead Redemption 2 55
+10%
50−55
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+9.1%
110−120
−9.1%
Valorant 102
+2%
100−105
−2%
World of Tanks 270−280
+3%
270−280
−3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+3.8%
80−85
−3.8%
Counter-Strike 2 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Cyberpunk 2077 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Dota 2 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Far Cry 5 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Forza Horizon 4 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Forza Horizon 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+4%
100−105
−4%
Valorant 154
+2.7%
150−160
−2.7%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Grand Theft Auto V 60−65
+5%
60−65
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 35
+16.7%
30−33
−16.7%
World of Tanks 220−230
+5.7%
210−220
−5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+2.9%
70−75
−2.9%
Counter-Strike 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Cyberpunk 2077 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 110−120
+11%
100−105
−11%
Forza Horizon 4 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Forza Horizon 5 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Metro Exodus 74
+5.7%
70−75
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Valorant 104
+4%
100−105
−4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
Grand Theft Auto V 65−70
+10%
60−65
−10%
Metro Exodus 26
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Red Dead Redemption 2 23
+9.5%
21−24
−9.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
Far Cry 5 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Fortnite 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 4 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 55
+10%
50−55
−10%

Vậy RTX 2070 (di động) và RX 7800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.67 34.13
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 11 Tháng 9 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 180 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800M: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 7800M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 (di động) và Radeon RX 7800M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 495 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc Radeon RX 7800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.