GeForce GTX 1070 (di động) vs RTX 5070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
28.62

RTX 5070 Ti vượt qua GTX 1070 (di động) với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.9851.97
Hiệu quả năng lượng16.3518.27
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 44% so với GTX 1070 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19208960
Tần số nhân1506 MHz2300 MHz
Tần số Boost1645 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt300 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs64128
TMUs128280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 28.62
RTX 5070 Ti 80.29
+181%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
RTX 5070 Ti 30859
+181%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−175%
280−290
+175%
1440p62
−174%
170−180
+174%
4K45
−167%
120−130
+167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.82
−42.9%
2.68
+42.9%
1440p6.29
−42.8%
4.41
+42.8%
4K8.67
−38.8%
6.24
+38.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 75−80
−197%
220−230
+197%
Counter-Strike 2 50−55
−248%
180−190
+248%
Cyberpunk 2077 55−60
−219%
180−190
+219%
Atomic Heart 75−80
−197%
220−230
+197%
Battlefield 5 122
−54.1%
180−190
+54.1%
Counter-Strike 2 50−55
−248%
180−190
+248%
Cyberpunk 2077 55−60
−219%
180−190
+219%
Far Cry 5 92
−105%
180−190
+105%
Fortnite 151
−100%
300−350
+100%
Forza Horizon 4 118
−156%
300−350
+156%
Forza Horizon 5 75−80
−174%
210−220
+174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
−55.3%
170−180
+55.3%
Valorant 166
−168%
400−450
+168%
Atomic Heart 75−80
−197%
220−230
+197%
Battlefield 5 113
−66.4%
180−190
+66.4%
Counter-Strike 2 50−55
−248%
180−190
+248%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.5%
270−280
+4.5%
Cyberpunk 2077 55−60
−219%
180−190
+219%
Dota 2 120−130
−173%
350−400
+173%
Far Cry 5 92
−105%
180−190
+105%
Fortnite 148
−104%
300−350
+104%
Forza Horizon 4 115
−163%
300−350
+163%
Forza Horizon 5 75−80
−174%
210−220
+174%
Grand Theft Auto V 92
−88%
170−180
+88%
Metro Exodus 59
−220%
180−190
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−65.4%
170−180
+65.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
−202%
300−350
+202%
Valorant 156
−185%
400−450
+185%
Battlefield 5 103
−82.5%
180−190
+82.5%
Counter-Strike 2 50−55
−248%
180−190
+248%
Cyberpunk 2077 55−60
−219%
180−190
+219%
Dota 2 120−130
−173%
350−400
+173%
Far Cry 5 87
−117%
180−190
+117%
Forza Horizon 4 97
−211%
300−350
+211%
Forza Horizon 5 75−80
−173%
210−220
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−124%
170−180
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−443%
300−350
+443%
Valorant 112
−297%
400−450
+297%
Fortnite 111
−172%
300−350
+172%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−176%
500−550
+176%
Grand Theft Auto V 50−55
−204%
150−160
+204%
Metro Exodus 35
−280%
130−140
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 154
−215%
450−500
+215%
Battlefield 5 75
−161%
190−200
+161%
Counter-Strike 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Cyberpunk 2077 27−30
−315%
110−120
+315%
Far Cry 5 61
−187%
170−180
+187%
Forza Horizon 4 76
−253%
260−270
+253%
Forza Horizon 5 45−50
−171%
130−140
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−320%
180−190
+320%
Fortnite 73
−107%
150−160
+107%
Atomic Heart 21−24
−252%
70−75
+252%
Counter-Strike 2 12−14
−377%
60−65
+377%
Grand Theft Auto V 53
−234%
170−180
+234%
Metro Exodus 21
−329%
90−95
+329%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−351%
170−180
+351%
Valorant 148
−124%
300−350
+124%
Battlefield 5 41
−232%
130−140
+232%
Counter-Strike 2 12−14
−377%
60−65
+377%
Cyberpunk 2077 12−14
−358%
55−60
+358%
Dota 2 85−90
−171%
230−240
+171%
Far Cry 5 31
−300%
120−130
+300%
Forza Horizon 4 52
−340%
220−230
+340%
Forza Horizon 5 24−27
−169%
70−75
+169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−300%
95−100
+300%
Fortnite 35
−126%
75−80
+126%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Vậy GTX 1070 (di động) và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 443%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.62 80.29
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 300 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 180.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5
864 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
616 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.