RTX PRO 2000 Blackwell vs FirePro V4900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
32.49
+1331%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua V4900 với mức trọn vẹn là 1331% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất166881
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.432.44
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGB206Turks
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352480
Tần số nhân790 MHz800 MHz
Tần số Boost1950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million716 million
Quy trình công nghệ5 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture265.219.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs648
TMUs13624
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MB48 KB
L2 Cache32 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài167 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s64 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1b1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.85.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.4N/A
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 2000 Blackwell 32.49
+1331%
FirePro V4900 2.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX PRO 2000 Blackwell 14363
+1331%
Mẫu: 2
FirePro V4900 1004
Mẫu: 250

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và FirePro V4900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.49 2.27
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 1 Tháng 11 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 75 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1331.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn FirePro V4900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
AMD FirePro V4900
FirePro V4900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 155 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V4900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc FirePro V4900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.