GeForce GTX 1070 Max-Q vs Radeon R9 290

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
16.74

R9 290 vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất324279
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.48
Hiệu quả năng lượng10.685.20
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP104Hawaii
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1215 MHz947 MHz
Tần số Boost1379 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5151.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS4.849 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 16.74
R9 290 19.49
+16.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
R9 290 8093
+16.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
+23.8%
R9 290 11860

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Radeon R9 290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−6.4%
100−110
+6.4%
4K41
−9.8%
45−50
+9.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.99
4Kkhông có dữ liệu8.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Hogwarts Legacy 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Counter-Strike 2 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Far Cry 5 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Fortnite 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Forza Horizon 4 101
−8.9%
110−120
+8.9%
Forza Horizon 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Hogwarts Legacy 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Valorant 130−140
−13.6%
150−160
+13.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Counter-Strike 2 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−16.3%
250−260
+16.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Dota 2 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Far Cry 5 78
−15.4%
90−95
+15.4%
Fortnite 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Forza Horizon 4 97
−13.4%
110−120
+13.4%
Forza Horizon 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Grand Theft Auto V 105
−14.3%
120−130
+14.3%
Hogwarts Legacy 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Metro Exodus 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−12.1%
130−140
+12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−15.8%
110−120
+15.8%
Valorant 130−140
−13.6%
150−160
+13.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−13.3%
85−90
+13.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Dota 2 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Far Cry 5 75
−13.3%
85−90
+13.3%
Forza Horizon 4 79
−13.9%
90−95
+13.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−13.9%
90−95
+13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Valorant 130−140
−13.6%
150−160
+13.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
−8.9%
110−120
+8.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−12.9%
140−150
+12.9%
Grand Theft Auto V 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−14.5%
190−200
+14.5%
Valorant 160−170
−14.5%
190−200
+14.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Valorant 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Far Cry 5 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 4 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−9.1%
24−27
+9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Vậy GTX 1070 Max-Q và R9 290 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.74 19.49
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 5 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 275 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 139.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 290: hiệu năng cao hơn 16.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 290 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 588 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Radeon R9 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.