Radeon R9 290 vs GeForce GTX 1060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
20.33
+6.8%

R9 290 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất271291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.7927.40
Hiệu quả năng lượng5.2817.01
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGP106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 252% so với R9 290.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân947 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture151.5133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 290 20.33
+6.8%
GTX 1060 (di động) 19.04

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290 11860
+2.6%
GTX 1060 (di động) 11558

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+2.9%
68
−2.9%
1440p45−50
+4.7%
43
−4.7%
4K30−35
+0%
30
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.70
−63.5%
3.49
+63.5%
1440p8.87
−60.8%
5.51
+60.8%
4K13.30
−68.3%
7.90
+68.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 68% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
Red Dead Redemption 2 74
+0%
74
+0%
Valorant 86
+0%
86
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 5 41
+0%
41
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+0%
204
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+0%
75
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%
World of Tanks 222
+0%
222
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 5 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+0%
55
+0%
Valorant 72
+0%
72
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+0%
64
+0%
Red Dead Redemption 2 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 23
+0%
23
+0%

Vậy R9 290 và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.33 19.04
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 80 Watt

R9 290 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 243.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 290 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 290 và GeForce GTX 1060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 290 hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.