GeForce GTX 1070 Max-Q vs GTX 650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
15.54
+296%

GTX 1070 Max-Q vượt qua GTX 650 với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất318668
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.19
Hiệu quả năng lượng10.764.80
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP104GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048384
Tần số nhân1215 MHz1058 MHz
Tần số Boost1379 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,270 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture176.533.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ2002 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 15.54
+296%
GTX 650 3.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
+297%
GTX 650 1751

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
+547%
GTX 650 2270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+348%
21−24
−348%
4K41
+310%
10−12
−310%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu10.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+340%
10−11
−340%
Counter-Strike 2 95−100
+304%
24−27
−304%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+340%
10−11
−340%
Battlefield 5 81
+350%
18−20
−350%
Counter-Strike 2 95−100
+304%
24−27
−304%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 81
+350%
18−20
−350%
Fortnite 90−95
+338%
21−24
−338%
Forza Horizon 4 101
+321%
24−27
−321%
Forza Horizon 5 50−55
+350%
12−14
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+348%
21−24
−348%
Valorant 130−140
+340%
30−33
−340%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+340%
10−11
−340%
Battlefield 5 81
+350%
18−20
−350%
Counter-Strike 2 95−100
+304%
24−27
−304%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+330%
50−55
−330%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%
Dota 2 112
+315%
27−30
−315%
Far Cry 5 78
+333%
18−20
−333%
Fortnite 122
+307%
30−33
−307%
Forza Horizon 4 97
+304%
24−27
−304%
Forza Horizon 5 50−55
+350%
12−14
−350%
Grand Theft Auto V 105
+338%
24−27
−338%
Metro Exodus 35−40
+300%
9−10
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+330%
27−30
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+352%
21−24
−352%
Valorant 130−140
+340%
30−33
−340%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+317%
18−20
−317%
Cyberpunk 2077 35−40
+300%
9−10
−300%
Dota 2 110
+307%
27−30
−307%
Far Cry 5 75
+317%
18−20
−317%
Forza Horizon 4 79
+339%
18−20
−339%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+339%
18−20
−339%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+325%
12−14
−325%
Valorant 130−140
+340%
30−33
−340%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
+321%
24−27
−321%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+325%
8−9
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+313%
30−33
−313%
Grand Theft Auto V 27−30
+300%
7−8
−300%
Metro Exodus 21−24
+320%
5−6
−320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+303%
40−45
−303%
Valorant 160−170
+315%
40−45
−315%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+300%
12−14
−300%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 35−40
+322%
9−10
−322%
Forza Horizon 4 40−45
+320%
10−11
−320%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+350%
6−7
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+322%
9−10
−322%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 30−35
+343%
7−8
−343%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+300%
8−9
−300%
Valorant 95−100
+352%
21−24
−352%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 55−60
+321%
14−16
−321%
Far Cry 5 27
+350%
6−7
−350%
Forza Horizon 4 43
+330%
10−11
−330%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+340%
5−6
−340%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+325%
4−5
−325%

Vậy GTX 1070 Max-Q và GTX 650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 348% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 310% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.54 3.92
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 64 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 296.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 79.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 4024 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.