GeForce GTX 1060 (di động) vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.95

RX 6400 chỉ vượt qua GTX 1060 (di động) với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.7350.72
Hiệu quả năng lượng16.7625.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 90% so với GTX 1060 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân1506 MHz1923 MHz
Tần số Boost1708 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt53 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+4.6%
65−70
−4.6%
1440p45
+0%
45−50
+0%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−42.5%
2.45
+42.5%
1440p5.27
−49.1%
3.53
+49.1%
4K7.90
−49.1%
5.30
+49.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 49% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Cyberpunk 2077 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Hogwarts Legacy 48
+6.7%
45−50
−6.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 96
+1.1%
95−100
−1.1%
Counter-Strike 2 110
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75−80
+0%
Fortnite 177
+4.1%
170−180
−4.1%
Forza Horizon 4 102
+2%
100−105
−2%
Forza Horizon 5 69
+6.2%
65−70
−6.2%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+4%
75−80
−4%
Valorant 136
+4.6%
130−140
−4.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Counter-Strike 2 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 222
+0.9%
220−230
−0.9%
Cyberpunk 2077 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Far Cry 5 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Fortnite 105
+5%
100−105
−5%
Forza Horizon 4 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 5 61
+1.7%
60−65
−1.7%
Grand Theft Auto V 74
+5.7%
70−75
−5.7%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+3.1%
65−70
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+6.2%
65−70
−6.2%
Valorant 134
+3.1%
130−140
−3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Far Cry 5 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Forza Horizon 4 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Hogwarts Legacy 21
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+4%
50−55
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Valorant 72
+2.9%
70−75
−2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
+1.3%
80−85
−1.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 23
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+5%
160−170
−5%
Valorant 133
+2.3%
130−140
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+6%
50−55
−6%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Forza Horizon 4 57
+3.6%
55−60
−3.6%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 117
+6.4%
110−120
−6.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Far Cry 5 21
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+9.5%
21−24
−9.5%

Vậy GTX 1060 (di động) và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.95 17.11
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 53 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 0.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon RX 6400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 606 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2141 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.