GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
11.92

RX 6400 vượt qua GTX 1050 Ti Max-Q với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.01
Hiệu quả năng lượng12.6525.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân1152 MHz1923 MHz
Tần số Boost1417 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture68.02111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.177 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti Max-Q 11.92
RX 6400 17.08
+43.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti Max-Q 5330
RX 6400 7639
+43.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−40.4%
80−85
+40.4%
1440p29
−37.9%
40−45
+37.9%
4K19
−42.1%
27−30
+42.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.98
4Kkhông có dữ liệu5.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Counter-Strike 2 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Battlefield 5 57
−40.4%
80−85
+40.4%
Counter-Strike 2 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Fortnite 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Forza Horizon 4 67
−41.8%
95−100
+41.8%
Forza Horizon 5 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
Valorant 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Battlefield 5 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Counter-Strike 2 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−38.1%
250−260
+38.1%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Dota 2 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Far Cry 5 44
−36.4%
60−65
+36.4%
Fortnite 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Forza Horizon 4 61
−39.3%
85−90
+39.3%
Forza Horizon 5 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Grand Theft Auto V 57
−40.4%
80−85
+40.4%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−41.3%
65−70
+41.3%
Valorant 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Dota 2 94
−38.3%
130−140
+38.3%
Far Cry 5 38
−31.6%
50−55
+31.6%
Forza Horizon 4 47
−38.3%
65−70
+38.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−40%
35−40
+40%
Valorant 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−34%
130−140
+34%
Grand Theft Auto V 20−22
−35%
27−30
+35%
Metro Exodus 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Valorant 130−140
−38.7%
190−200
+38.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Forza Horizon 4 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−40%
14−16
+40%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 36
−38.9%
50−55
+38.9%
Metro Exodus 5
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−41.2%
24−27
+41.2%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 46
−41.3%
65−70
+41.3%
Far Cry 5 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 20
−35%
27−30
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%

Vậy GTX 1050 Ti Max-Q và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6400 nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.92 17.08
Mức độ mới 3 Tháng 1 2018 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 53 Watt

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.3%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.