GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon RX 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.72

RX 6400 vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.17
Hiệu quả năng lượng14.0325.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân1493 MHz1923 MHz
Tần số Boost1620 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt53 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.76111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−25%
70−75
+25%
1440p25
−20%
30−35
+20%
4K17
−23.5%
21−24
+23.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.27
1440pkhông có dữ liệu5.30
4Kkhông có dữ liệu7.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
−27.1%
75−80
+27.1%
Far Cry 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Fortnite 85−90
−29.4%
110−120
+29.4%
Forza Horizon 4 62
−29%
80−85
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−25%
70−75
+25%
Red Dead Redemption 2 33
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
−22.4%
60−65
+22.4%
Dota 2 92
−19.6%
110−120
+19.6%
Far Cry 5 44
−25%
55−60
+25%
Fortnite 76
−25%
95−100
+25%
Forza Horizon 4 57
−22.8%
70−75
+22.8%
Grand Theft Auto V 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Metro Exodus 19
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−25%
65−70
+25%
Red Dead Redemption 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−27.7%
60−65
+27.7%
World of Tanks 190−200
−27.6%
250−260
+27.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−19%
50−55
+19%
Dota 2 86
−27.9%
110−120
+27.9%
Far Cry 5 40
−25%
50−55
+25%
Forza Horizon 4 43
−27.9%
55−60
+27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−28.2%
50−55
+28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−15.4%
30−33
+15.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
−29.6%
70−75
+29.6%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Metro Exodus 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Far Cry 5 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
−25%
40−45
+25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Metro Exodus 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Red Dead Redemption 2 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Dota 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6400 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.72 19.14
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 53 Watt

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon RX 6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 867 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2057 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.