GeForce GTX 1060 (di động) vs GTX 650 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 650 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5,80 Watt
19.75
+200%

GTX 1060 (di động) vượt qua GTX 650 Ti với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.762.11
Hiệu quả năng lượng16.994.12
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1216% so với GTX 650 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân1506 MHz928 MHz
Tần số Boost1708 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million2,540 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt110 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture133.659.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS1.425 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ192 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+4 Displays
HDMI-+
HDCP2.2+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 650 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 (di động) 19.75
+200%
GTX 650 Ti 6.58

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+237%
GTX 650 Ti 3430

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 650 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+224%
21−24
−224%
1440p44
+214%
14−16
−214%
4K30
+233%
9−10
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
+103%
7.10
−103%
1440p5.39
+97.5%
10.64
−97.5%
4K7.90
+109%
16.56
−109%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 109% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+233%
12−14
−233%
Cyberpunk 2077 37
+208%
12−14
−208%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+250%
18−20
−250%
Counter-Strike 2 32
+220%
10−11
−220%
Cyberpunk 2077 32
+220%
10−11
−220%
Forza Horizon 4 106
+203%
35−40
−203%
Forza Horizon 5 67
+219%
21−24
−219%
Metro Exodus 69
+229%
21−24
−229%
Red Dead Redemption 2 74
+208%
24−27
−208%
Valorant 86
+219%
27−30
−219%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+204%
24−27
−204%
Counter-Strike 2 27
+238%
8−9
−238%
Cyberpunk 2077 26
+225%
8−9
−225%
Dota 2 49
+206%
16−18
−206%
Far Cry 5 70
+233%
21−24
−233%
Fortnite 94
+213%
30−33
−213%
Forza Horizon 4 80
+233%
24−27
−233%
Forza Horizon 5 41
+242%
12−14
−242%
Grand Theft Auto V 74
+208%
24−27
−208%
Metro Exodus 49
+206%
16−18
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+214%
65−70
−214%
Red Dead Redemption 2 27
+238%
8−9
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+213%
24−27
−213%
Valorant 53
+231%
16−18
−231%
World of Tanks 222
+217%
70−75
−217%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
+217%
18−20
−217%
Counter-Strike 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Cyberpunk 2077 23
+229%
7−8
−229%
Dota 2 118
+237%
35−40
−237%
Far Cry 5 65−70
+214%
21−24
−214%
Forza Horizon 4 68
+224%
21−24
−224%
Forza Horizon 5 45
+221%
14−16
−221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+206%
18−20
−206%
Valorant 72
+243%
21−24
−243%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+210%
10−11
−210%
Grand Theft Auto V 30−35
+220%
10−11
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+211%
55−60
−211%
Red Dead Redemption 2 17
+240%
5−6
−240%
World of Tanks 130−140
+235%
40−45
−235%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike 2 16−18
+240%
5−6
−240%
Cyberpunk 2077 16−18
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 50−55
+231%
16−18
−231%
Forza Horizon 4 50−55
+219%
16−18
−219%
Forza Horizon 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Metro Exodus 45
+221%
14−16
−221%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+211%
9−10
−211%
Valorant 46
+229%
14−16
−229%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Dota 2 30−35
+240%
10−11
−240%
Grand Theft Auto V 30−35
+230%
10−11
−230%
Metro Exodus 14
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+205%
21−24
−205%
Red Dead Redemption 2 11
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+230%
10−11
−230%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 30−35
+240%
10−11
−240%
Far Cry 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Fortnite 26
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 23
+229%
7−8
−229%

Vậy GTX 1060 (di động) và GTX 650 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 214% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.75 6.58
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 9 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 110 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce GTX 650 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1876 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce GTX 650 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.