GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon Pro 5300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.11

Pro 5300M chỉ vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359356
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9112.47
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681280
Tần số nhân1493 MHz1000 MHz
Tần số Boost1620 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt85 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.76100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+1.8%
55−60
−1.8%
1440p25
+4.2%
24−27
−4.2%
4K17
+6.3%
16−18
−6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
−6.8%
60−65
+6.8%
Far Cry 5 47
−4.3%
45−50
+4.3%
Fortnite 80−85
−1.2%
80−85
+1.2%
Forza Horizon 4 62
+1.6%
60−65
−1.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+5.7%
50−55
−5.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
−28.6%
60−65
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 124
−57.3%
190−200
+57.3%
Dota 2 92
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 44
−11.4%
45−50
+11.4%
Fortnite 76
−7.9%
80−85
+7.9%
Forza Horizon 4 57
−7%
60−65
+7%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 19
−57.9%
30−33
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−1.9%
50−55
+1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+20.5%
35−40
−20.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−50%
60−65
+50%
Dota 2 86
−7%
90−95
+7%
Far Cry 5 40
−22.5%
45−50
+22.5%
Forza Horizon 4 43
−41.9%
60−65
+41.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−35.9%
50−55
+35.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−50%
35−40
+50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
−51.9%
80−85
+51.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 12
−50%
18−20
+50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Far Cry 5 26
−23.1%
30−35
+23.1%
Forza Horizon 4 35−40
−2.9%
35−40
+2.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Metro Exodus 7
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−17.6%
20−22
+17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 50−55
−2%
50−55
+2%
Far Cry 5 12
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−55.6%
14−16
+55.6%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 21%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 58%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Pro 5300M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 13.32
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 85 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300M: hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon Pro 5300M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5300M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 873 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.