GeForce GTS 450 vs P106-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43

P106-100 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 396% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734325
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.239.76
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF106GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921280
Tần số nhân783 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt120 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs1648
TMUs3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm250 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
P106-100 17.02
+396%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
P106-100 6541
+397%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTS 450 4931
P106-100 36289
+636%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−367%
140−150
+367%
Full HD37
−386%
180−190
+386%
1200p27
−381%
130−140
+381%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−355%
50−55
+355%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Counter-Strike 2 10−12
−355%
50−55
+355%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 16−18
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Metro Exodus 7−8
−329%
30−33
+329%
Red Dead Redemption 2 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 6−7
−350%
27−30
+350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Counter-Strike 2 10−12
−355%
50−55
+355%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Dota 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Far Cry 5 18−20
−374%
90−95
+374%
Fortnite 18−20
−374%
90−95
+374%
Forza Horizon 4 16−18
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Grand Theft Auto V 10−11
−350%
45−50
+350%
Metro Exodus 7−8
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−384%
150−160
+384%
Red Dead Redemption 2 12−14
−358%
55−60
+358%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 6−7
−350%
27−30
+350%
World of Tanks 86
−365%
400−450
+365%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Counter-Strike 2 10−12
−355%
50−55
+355%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Dota 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Far Cry 5 18−20
−374%
90−95
+374%
Forza Horizon 4 16−18
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−384%
150−160
+384%
Valorant 6−7
−350%
27−30
+350%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−358%
110−120
+358%
Red Dead Redemption 2 2−3
−350%
9−10
+350%
World of Tanks 24−27
−358%
110−120
+358%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Counter-Strike 2 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 3−4
−367%
14−16
+367%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18−20
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−350%
27−30
+350%
Valorant 10−11
−350%
45−50
+350%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Dota 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Grand Theft Auto V 16−18
−369%
75−80
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−350%
45−50
+350%
Red Dead Redemption 2 2−3
−350%
9−10
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−369%
75−80
+369%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−367%
14−16
+367%
Counter-Strike 2 10−11
−350%
45−50
+350%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 16−18
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 3−4
−367%
14−16
+367%
Fortnite 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Valorant 3−4
−367%
14−16
+367%

Vậy GTS 450 và P106-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P106-100 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 900p
  • P106-100 nhanh hơn 386% ở độ phân giải 1080p
  • P106-100 nhanh hơn 381% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 17.02
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 120 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: hiệu năng cao hơn 396.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và P106-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.