Quadro P5000 vs GeForce GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTS 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016, $2,499
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.04
+851%

P5000 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 851% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205791
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.740.59
Hiệu quả năng lượng12.992.32
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP104GF106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (9 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P5000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 364% so với GTS 450.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048192
Tần số nhân1607 MHz783 MHz
Tần số Boost1733 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million1,170 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture277.325.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16032
L1 Cache960 KB256 KB
L2 Cache2 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s57.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.4không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTS 450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 30.04
+851%
GTS 450 3.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12728
+851%
Mẫu: 1034
GTS 450 1338
Mẫu: 4254

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52553
+977%
GTS 450 4880

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p260−270
+829%
28
−829%
Full HD93
+138%
39
−138%
1200p250−260
+826%
27
−826%
4K41
+925%
4−5
−925%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−712%
3.31
+712%
4K60.95
−89%
32.25
+89%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 712% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 89% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
+1350%
12−14
−1350%
Cyberpunk 2077 65−70
+886%
7−8
−886%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
+850%
12−14
−850%
Counter-Strike 2 170−180
+1350%
12−14
−1350%
Cyberpunk 2077 65−70
+886%
7−8
−886%
Escape from Tarkov 110−120
+825%
12−14
−825%
Far Cry 5 100−105
+1011%
9−10
−1011%
Fortnite 140−150
+683%
18−20
−683%
Forza Horizon 4 120−130
+650%
16−18
−650%
Forza Horizon 5 95−100
+1125%
8−9
−1125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+786%
14−16
−786%
Valorant 190−200
+296%
45−50
−296%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
+850%
12−14
−850%
Counter-Strike 2 170−180
+1350%
12−14
−1350%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+221%
86
−221%
Cyberpunk 2077 65−70
+886%
7−8
−886%
Dota 2 130−140
+335%
30−35
−335%
Escape from Tarkov 110−120
+825%
12−14
−825%
Far Cry 5 100−105
+1011%
9−10
−1011%
Fortnite 140−150
+683%
18−20
−683%
Forza Horizon 4 120−130
+650%
16−18
−650%
Forza Horizon 5 95−100
+1125%
8−9
−1125%
Grand Theft Auto V 100−110
+1100%
9−10
−1100%
Metro Exodus 70−75
+1083%
6−7
−1083%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+786%
14−16
−786%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+880%
10−11
−880%
Valorant 190−200
+296%
45−50
−296%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
+850%
12−14
−850%
Cyberpunk 2077 65−70
+886%
7−8
−886%
Dota 2 130−140
+335%
30−35
−335%
Escape from Tarkov 110−120
+825%
12−14
−825%
Far Cry 5 100−105
+1011%
9−10
−1011%
Forza Horizon 4 120−130
+650%
16−18
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+786%
14−16
−786%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+430%
10−11
−430%
Valorant 190−200
+296%
45−50
−296%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+683%
18−20
−683%

1440p
High

Counter-Strike 2 70−75
+929%
7−8
−929%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+800%
24−27
−800%
Grand Theft Auto V 60−65
+6000%
1−2
−6000%
Metro Exodus 40−45
+4200%
1−2
−4200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+525%
27−30
−525%
Valorant 230−240
+619%
30−35
−619%

1440p
Ultra

Battlefield 5 80−85
+938%
8−9
−938%
Cyberpunk 2077 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Escape from Tarkov 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Far Cry 5 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Forza Horizon 4 80−85
+938%
8−9
−938%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+960%
5−6
−960%

1440p
Epic

Fortnite 75−80
+1200%
6−7
−1200%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Grand Theft Auto V 60−65
+313%
14−16
−313%
Metro Exodus 27−30
+1250%
2−3
−1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+1100%
3−4
−1100%
Valorant 180−190
+1069%
16−18
−1069%

4K
Ultra

Battlefield 5 45−50
+860%
5−6
−860%
Counter-Strike 2 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 95−100
+850%
10−11
−850%
Escape from Tarkov 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Far Cry 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Forza Horizon 4 55−60
+1733%
3−4
−1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+825%
4−5
−825%

4K
Epic

Fortnite 35−40
+825%
4−5
−825%

Vậy Quadro P5000 và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 829% ở độ phân giải 900p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 826% ở độ phân giải 1200p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 925% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 đã vượt qua GTS 450 trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.04 3.16
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 106 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 850.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTS 450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2937 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.