GeForce GTS 450 vs Tesla P4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Tesla P4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.13

Tesla P4 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 590% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Tesla P4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất749256
Vị trí theo mức độ phổ biến91không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.1921.37
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF106GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Tesla P4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Tesla P4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922560
Tần số nhân783 MHz886 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06178.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS5.704 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Tesla P4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Tesla P4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s192.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Tesla P4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Tesla P4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Tesla P4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 450 3.13
Tesla P4 21.59
+590%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1319
Tesla P4 9097
+590%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Tesla P4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−579%
190−200
+579%
Full HD39
−567%
260−270
+567%
1200p27
−567%
180−190
+567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 10−11
−550%
65−70
+550%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
Battlefield 5 12−14
−567%
80−85
+567%
Counter-Strike 2 10−11
−550%
65−70
+550%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Fortnite 16−18
−547%
110−120
+547%
Forza Horizon 4 14−16
−567%
100−105
+567%
Forza Horizon 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−579%
95−100
+579%
Valorant 45−50
−525%
300−310
+525%
Battlefield 5 12−14
−567%
80−85
+567%
Counter-Strike 2 10−11
−550%
65−70
+550%
Counter-Strike: Global Offensive 86
−540%
550−600
+540%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Dota 2 30−33
−567%
200−210
+567%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Fortnite 16−18
−547%
110−120
+547%
Forza Horizon 4 14−16
−567%
100−105
+567%
Forza Horizon 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Grand Theft Auto V 9−10
−567%
60−65
+567%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
Metro Exodus 6−7
−567%
40−45
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−579%
95−100
+579%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−550%
65−70
+550%
Valorant 45−50
−525%
300−310
+525%
Battlefield 5 12−14
−567%
80−85
+567%
Cyberpunk 2077 7−8
−543%
45−50
+543%
Dota 2 30−33
−567%
200−210
+567%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Forza Horizon 4 14−16
−567%
100−105
+567%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−579%
95−100
+579%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−550%
65−70
+550%
Valorant 45−50
−525%
300−310
+525%
Fortnite 16−18
−547%
110−120
+547%
Counter-Strike 2 4−5
−575%
27−30
+575%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−567%
160−170
+567%
Grand Theft Auto V 2−3
−500%
12−14
+500%
Metro Exodus 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−579%
190−200
+579%
Valorant 30−35
−588%
220−230
+588%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Forza Horizon 4 8−9
−588%
55−60
+588%
Hogwarts Legacy 3−4
−500%
18−20
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−500%
30−33
+500%
Fortnite 6−7
−567%
40−45
+567%
Grand Theft Auto V 16−18
−588%
110−120
+588%
Valorant 16−18
−588%
110−120
+588%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 10−11
−550%
65−70
+550%
Far Cry 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Forza Horizon 4 3−4
−500%
18−20
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−575%
27−30
+575%
Fortnite 4−5
−575%
27−30
+575%

Vậy GTS 450 và Tesla P4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P4 nhanh hơn 579% ở độ phân giải 900p
  • Tesla P4 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla P4 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.13 21.59
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 75 Watt

Tesla P4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 589.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P4 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA Tesla P4
Tesla P4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
2787 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
81 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 hoặc Tesla P4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.