GeForce GTS 450 vs P106-090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và P106-090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
2.95

P106-090 vượt qua GTS 450 với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và P106-090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất747594
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.57không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.215.79
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF106GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)31 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và P106-090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và P106-090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192768
Tần số nhân783 MHz1354 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.0673.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS2.352 TFLOPS
ROPs1648
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và P106-090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm250 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và P106-090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và P106-090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và P106-090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và P106-090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 450 2.95
P106-090 5.48
+85.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
P106-090 2447
+85.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTS 450 4940
P106-090 21175
+329%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và P106-090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−78.6%
50−55
+78.6%
Full HD39
−79.5%
70−75
+79.5%
1200p27
−85.2%
50−55
+85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Hogwarts Legacy 5−6
−80%
9−10
+80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 4 14−16
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Hogwarts Legacy 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Valorant 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 86
−74.4%
150−160
+74.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 4 14−16
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Hogwarts Legacy 5−6
−80%
9−10
+80%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Dota 2 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 4 14−16
−80%
27−30
+80%
Hogwarts Legacy 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 45−50
−77.1%
85−90
+77.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Valorant 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 8−9
−75%
14−16
+75%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Valorant 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

Vậy GTS 450 và P106-090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P106-090 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 900p
  • P106-090 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • P106-090 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.95 5.48
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 31 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 75 Watt

P106-090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-090 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA P106-090
P106-090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2769 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 54 các phiếu

Hãy đánh giá P106-090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 hoặc P106-090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.