GeForce GTS 160M vs ATI Mobility Radeon HD 5165

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 160M
2009
1 GB GDDR3,60 Watt
1.76
+60%

GTS 160M vượt qua ATI Mobility HD 5165 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9281089
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.022.16
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG94M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64320
Tần số nhân600 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million514 million
Quy trình công nghệ65 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS0.384 TFLOPS
Gigaflops288không có dữ liệu
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ51 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADisplayPortDual Link DVIHDMILVDSSingle Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 160M 1.76
+60%
ATI Mobility HD 5165 1.10

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 160M 3965
+42.2%
ATI Mobility HD 5165 2789

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
World of Tanks 35−40
+40%
24−27
−40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 160M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 160M tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 1.10
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 65 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

GTS 160M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5165: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 160M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5165 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 160M và Mobility Radeon HD 5165, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 160M
GeForce GTS 160M
ATI Mobility Radeon HD 5165
Mobility Radeon HD 5165

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 160M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5165 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 160M hoặc Mobility Radeon HD 5165, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.