GeForce GT 735M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GT 735M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.64% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GT 735M vào 1 Tháng 4 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Kepler 2.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ DDR3 với tốc độ 0.9 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 14.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 33 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 735M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất943
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.55từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK208
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 735M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 735M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân575 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost889 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn915 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture18.40từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs8từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 735M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 735M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ900 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 735M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160
HDMI+
Bảo vệ nội dung HDCP+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 735M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+
Optimus+
3D Vision / 3DTV Play+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 735M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API
Shader Model5.1
OpenGL4.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.1
Vulkan1.1.126
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 735M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 735M 1.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 735M 652

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 735M 1713

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 735M 5688

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 735M 1024

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 735M 6757

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 735M 3687

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GT 735M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
Full HD21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 5−6

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 5−6
Forza Horizon 4 10−11
Metro Exodus 1−2
Red Dead Redemption 2 7−8

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 3−4
Far Cry 5 12−14
Fortnite 8−9
Forza Horizon 4 10−11
Grand Theft Auto V 3−4
Metro Exodus 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Red Dead Redemption 2 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
World of Tanks 32

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 5−6
Dota 2 3−4
Far Cry 5 12−14
Forza Horizon 4 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
Red Dead Redemption 2 1−2
World of Tanks 10−11

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 5 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 7−8

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
Red Dead Redemption 2 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 1−2
Valorant 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GT 735M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce 810A 100.61
GeForce GT 735M 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GT 735M từ AMD là Radeon R8 M365DX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GT 735M từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GT 735M.

Tất cả các so sánh với GeForce GT 735M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 735M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.