Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vs GeForce GTS 160M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
2013
2.68
+52.3%

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vượt qua GTS 160M với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất822935
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.01
Kiến trúckhông có dữ liệuTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76864
Tần số nhân720 / 775 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu505 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu19.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.192 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu288
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 - 2000 MHzUp to 800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuVGADisplayPortDual Link DVIHDMILVDSSingle Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 2.68
+52.3%
GTS 160M 1.76

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 7479
+88.6%
GTS 160M 3965

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GTS 160M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
+61.1%
18−20
−61.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+30%
20−22
−30%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+30%
20−22
−30%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Valorant 21−24
+130%
10−11
−130%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GTS 160M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 61% ở độ phân giải 900p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 1.76
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 3 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 160M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
NVIDIA GeForce GTS 160M
GeForce GTS 160M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 160M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics hoặc GeForce GTS 160M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.