GeForce GT 525M vs RTX 3080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 525M
2011
1 GB DDR3, 23 Watt
1.14

RTX 3080 vượt qua GT 525M với mức trọn vẹn là 5418% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108033
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.89
Hiệu quả năng lượng3.5013.90
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng968704
Tần số nhân475 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture7.600465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1824 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs496
TMUs16272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 525M 1.14
RTX 3080 62.91
+5418%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 525M 457
RTX 3080 25152
+5404%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 525M 799
RTX 3080 53713
+6623%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 525M 3840
RTX 3080 91747
+2290%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 525M 630
RTX 3080 39257
+6131%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 525M 1840
RTX 3080 167014
+8977%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 525M và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
−5285%
700−750
+5285%
Full HD21
−676%
163
+676%
1440p2−3
−6000%
122
+6000%
4K1−2
−8400%
85
+8400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.29
1440pkhông có dữ liệu5.73
4Kkhông có dữ liệu8.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7450%
150−160
+7450%
Hogwarts Legacy 4−5
−3550%
140−150
+3550%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−17100%
172
+17100%
Cyberpunk 2077 2−3
−6800%
138
+6800%
Far Cry 5 0−1 157
Fortnite 2−3
−14200%
280−290
+14200%
Forza Horizon 4 6−7
−3833%
230−240
+3833%
Hogwarts Legacy 4−5
−3275%
135
+3275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
Valorant 30−35
−947%
300−350
+947%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−15500%
156
+15500%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 2−3
−6600%
134
+6600%
Dota 2 16−18
−819%
147
+819%
Far Cry 5 0−1 150
Fortnite 2−3
−14200%
280−290
+14200%
Forza Horizon 4 6−7
−3833%
230−240
+3833%
Grand Theft Auto V 0−1 147
Hogwarts Legacy 4−5
−2975%
123
+2975%
Metro Exodus 2−3
−6300%
128
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4229%
303
+4229%
Valorant 30−35
−947%
300−350
+947%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−14400%
145
+14400%
Cyberpunk 2077 2−3
−6450%
131
+6450%
Dota 2 16−18
−744%
135
+744%
Far Cry 5 0−1 140
Forza Horizon 4 6−7
−3833%
230−240
+3833%
Hogwarts Legacy 4−5
−2425%
101
+2425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2029%
149
+2029%
Valorant 30−35
−738%
268
+738%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−14200%
280−290
+14200%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−7467%
450−500
+7467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%
Valorant 3−4
−13067%
350−400
+13067%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8500%
86
+8500%
Far Cry 5 4−5
−3275%
135
+3275%
Forza Horizon 4 3−4
−6567%
200−210
+6567%
Hogwarts Legacy 1−2
−8300%
84
+8300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−7000%
140−150
+7000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−853%
143
+853%
Valorant 6−7
−5333%
300−350
+5333%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 43
Dota 2 0−1 129
Far Cry 5 3−4
−3033%
94
+3033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 140
+0%
140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 49
+0%
49
+0%

Vậy GT 525M và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 5285% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3080 nhanh hơn 676% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 6000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 8400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3080 nhanh hơn 17100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 62.91
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 320 Watt

GT 525M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1291.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 5418.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 525M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 525M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 525M
GeForce GT 525M
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 384 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 525M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6680 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 525M hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.