GeForce GT 240 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 493% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1052 | 543 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 18.81 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | Tiger Lake Xe |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $80 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 80 |
Tần số nhân | 550 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 28 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105C C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 17.60 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2573 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB or 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DVIVGAHDMI | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12_1 |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.2 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 25
+31.6%
| 19
−31.6%
|
1440p | 1−2
−800%
| 9
+800%
|
4K | 2−3
−600%
| 14
+600%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.20 | không có dữ liệu |
1440p | 80.00 | không có dữ liệu |
4K | 40.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−367%
|
14
+367%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−180%
|
14
+180%
|
Battlefield 5 | 1−2
−2500%
|
26
+2500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12
+300%
|
Far Cry 5 | 1−2
−1900%
|
20
+1900%
|
Fortnite | 3−4
−1367%
|
40−45
+1367%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−357%
|
30−35
+357%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−160%
|
12−14
+160%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−189%
|
24−27
+189%
|
Valorant | 30−35
−133%
|
75−80
+133%
|
Battlefield 5 | 1−2
−2200%
|
23
+2200%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−314%
|
110−120
+314%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−233%
|
10
+233%
|
Dota 2 | 16−18
−144%
|
39
+144%
|
Far Cry 5 | 1−2
−1800%
|
19
+1800%
|
Fortnite | 3−4
−1367%
|
40−45
+1367%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−357%
|
30−35
+357%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−1300%
|
14
+1300%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−160%
|
12−14
+160%
|
Metro Exodus | 2−3
−500%
|
12
+500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−189%
|
24−27
+189%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−214%
|
22
+214%
|
Valorant | 30−35
−133%
|
75−80
+133%
|
Battlefield 5 | 1−2
−2200%
|
23
+2200%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9
+200%
|
Dota 2 | 16−18
−125%
|
36
+125%
|
Far Cry 5 | 1−2
−1700%
|
18
+1700%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−357%
|
30−35
+357%
|
Hogwarts Legacy | 5−6
−160%
|
12−14
+160%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−189%
|
24−27
+189%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−57.1%
|
11
+57.1%
|
Valorant | 30−35
−133%
|
75−80
+133%
|
Fortnite | 3−4
−1367%
|
40−45
+1367%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−700%
|
55−60
+700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−457%
|
35−40
+457%
|
Valorant | 4−5
−1950%
|
80−85
+1950%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6
+500%
|
Far Cry 5 | 4−5
−200%
|
12
+200%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−467%
|
16−18
+467%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−700%
|
8−9
+700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−400%
|
10
+400%
|
Fortnite | 2−3
−650%
|
14−16
+650%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
Valorant | 6−7
−517%
|
35−40
+517%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 2−3 |
Dota 2 | 1−2
−1500%
|
16
+1500%
|
Far Cry 5 | 3−4
−167%
|
8−9
+167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Fortnite | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
Counter-Strike 2 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GT 240 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 240 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
- Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1440p
- Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 2500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (76%)
- Hòa trong 15 các bài kiểm tra (24%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.21 | 7.17 |
Mức độ mới | 17 Tháng 11 2009 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 28 Watt |
Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 492.6%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.