GeForce GT 220 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.55

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 1229% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1221537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.6818.66
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT216Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4880
Tần số nhân625 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt28 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.840không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ790 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+10.5%
19
−10.5%
1440p0−110
4K1−2
−1400%
15
+1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu
4K79.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9
−22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12
+300%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30
+400%
Red Dead Redemption 2 5−6
−320%
21−24
+320%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10
−10%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5
+66.7%
Far Cry 5 8−9
−225%
26
+225%
Fortnite 0−1 45−50
Forza Horizon 4 6−7
−300%
24
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−663%
60−65
+663%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−360%
21−24
+360%
World of Tanks 16−18
−576%
110−120
+576%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5
−120%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4
+33.3%
Far Cry 5 8−9
−313%
30−35
+313%
Forza Horizon 4 6−7
−233%
20
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−663%
60−65
+663%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1150%
50−55
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1200%
35−40
+1200%
World of Tanks 1−2
−5400%
55−60
+5400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 4−5
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10
+150%
Valorant 5−6
−280%
18−20
+280%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−2100%
21−24
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 6−7
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16
+6.7%
Valorant 1−2
−600%
7−8
+600%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 220 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 220 nhanh hơn 120%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 5400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 220 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 7.31
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1229.1%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 107.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 220 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 807 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 941 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 220 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.