GeForce GT 240 vs RTX 2060 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5,69 Watt
1.31

RTX 2060 Super vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 3179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0146.45
Hiệu quả năng lượng1.3116.90
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT215TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 464400% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962176
Tần số nhân550 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt175 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs864
TMUs32136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 240 1.31
RTX 2060 Super 42.95
+3179%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 503
RTX 2060 Super 16508
+3182%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240 5221
RTX 2060 Super 83631
+1502%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−372%
118
+372%
1440p2−3
−3250%
67
+3250%
4K1−2
−4200%
43
+4200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
+5.7%
3.38
−5.7%
1440p40.00
−572%
5.96
+572%
4K80.00
−762%
9.28
+762%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 572% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 762% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−810%
91
+810%
Cyberpunk 2077 4−5
−2100%
88
+2100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−8900%
90
+8900%
Counter-Strike 2 10−11
−630%
73
+630%
Cyberpunk 2077 4−5
−1825%
77
+1825%
Forza Horizon 4 9−10
−2433%
228
+2433%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1643%
122
+1643%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−15500%
156
+15500%
Counter-Strike 2 10−11
−540%
64
+540%
Cyberpunk 2077 4−5
−1575%
67
+1575%
Dota 2 1−2
−15800%
159
+15800%
Far Cry 5 10−11
−1120%
122
+1120%
Fortnite 5−6
−2880%
149
+2880%
Forza Horizon 4 9−10
−1944%
184
+1944%
Grand Theft Auto V 1−2
−13800%
139
+13800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1621%
241
+1621%
Red Dead Redemption 2 7−8
−743%
59
+743%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2114%
150−160
+2114%
World of Tanks 27−30
−896%
270−280
+896%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−8100%
82
+8100%
Counter-Strike 2 10−11
−490%
59
+490%
Cyberpunk 2077 4−5
−1350%
58
+1350%
Dota 2 1−2
−18400%
185
+18400%
Far Cry 5 10−11
−910%
100−110
+910%
Forza Horizon 4 9−10
−1633%
156
+1633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−807%
127
+807%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Red Dead Redemption 2 0−1 38
World of Tanks 7−8
−3786%
270−280
+3786%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3800%
39
+3800%
Cyberpunk 2077 3−4
−1167%
38
+1167%
Far Cry 5 5−6
−2680%
130−140
+2680%
Forza Horizon 5 0−1 59
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1440%
75−80
+1440%
Valorant 6−7
−1800%
114
+1800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−188%
23
+188%
Dota 2 14−16
−453%
83
+453%
Grand Theft Auto V 14−16
−453%
83
+453%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−4500%
138
+4500%
Red Dead Redemption 2 0−1 24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−453%
83
+453%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4100%
42
+4100%
Counter-Strike 2 8−9
−213%
24−27
+213%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%
Dota 2 14−16
−707%
121
+707%
Far Cry 5 1−2
−6500%
65−70
+6500%
Valorant 1−2
−5800%
59
+5800%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%
Valorant 202
+0%
202
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 91
+0%
91
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 86
+0%
86
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 31
+0%
31
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%

Vậy GT 240 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 372% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 3250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 18400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 42.95
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 175 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 3178.6%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và GeForce RTX 2060 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.