GeForce GT 1030 vs TITAN RTX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và TITAN RTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
TITAN RTX vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 670% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 588 | 70 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 26 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.31 | 2.12 |
Hiệu quả năng lượng | 14.54 | 11.99 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GP108 | TU102 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước) | 18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $79 | $2,499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9% so với TITAN RTX.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 1030 và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 4608 |
Tần số nhân | 1228 MHz | 1350 MHz |
Tần số Boost | 1468 MHz | 1770 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,800 million | 18,600 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 280 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 35.23 | 509.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.127 TFLOPS | 16.31 TFLOPS |
ROPs | 16 | 96 |
TMUs | 24 | 288 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 576 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 72 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x4 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 48.06 GB/s | 672.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI | 1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và TITAN RTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 1030 và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | 6.1 | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 1030 và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 25
−544%
| 161
+544%
|
1440p | 25
−312%
| 103
+312%
|
4K | 10
−640%
| 74
+640%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.16
+391%
| 15.52
−391%
|
1440p | 3.16
+668%
| 24.26
−668%
|
4K | 7.90
+327%
| 33.77
−327%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 391% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 668% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 327% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 14−16
−1786%
|
264
+1786%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−1161%
|
353
+1161%
|
Cyberpunk 2077 | 15
−427%
|
79
+427%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 14−16
−1314%
|
198
+1314%
|
Battlefield 5 | 31
−426%
|
163
+426%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−1121%
|
342
+1121%
|
Cyberpunk 2077 | 11
−618%
|
79
+618%
|
Far Cry 5 | 19
−768%
|
165
+768%
|
Fortnite | 47
−260%
|
169
+260%
|
Forza Horizon 4 | 27
−593%
|
187
+593%
|
Forza Horizon 5 | 17
−888%
|
168
+888%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 28
−621%
|
202
+621%
|
Valorant | 152
−129%
|
348
+129%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 14−16
−743%
|
118
+743%
|
Battlefield 5 | 26
−531%
|
164
+531%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−864%
|
270
+864%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
−181%
|
270−280
+181%
|
Cyberpunk 2077 | 7
−1029%
|
79
+1029%
|
Dota 2 | 45−50
−223%
|
155
+223%
|
Far Cry 5 | 17
−818%
|
156
+818%
|
Fortnite | 36
−389%
|
176
+389%
|
Forza Horizon 4 | 24
−675%
|
186
+675%
|
Forza Horizon 5 | 13
−1077%
|
153
+1077%
|
Grand Theft Auto V | 29
−424%
|
152
+424%
|
Metro Exodus | 7
−1814%
|
134
+1814%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24
−579%
|
163
+579%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21
−1171%
|
267
+1171%
|
Valorant | 123
−173%
|
336
+173%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20
−700%
|
160
+700%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−550%
|
78
+550%
|
Dota 2 | 45−50
−208%
|
148
+208%
|
Far Cry 5 | 15
−873%
|
146
+873%
|
Forza Horizon 4 | 16
−994%
|
175
+994%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16
−750%
|
136
+750%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12
−1058%
|
139
+1058%
|
Valorant | 14
−1586%
|
236
+1586%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 25
−436%
|
134
+436%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−1644%
|
157
+1644%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
−587%
|
300−350
+587%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−1529%
|
114
+1529%
|
Metro Exodus | 5−6
−1600%
|
85
+1600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−373%
|
170−180
+373%
|
Valorant | 65−70
−358%
|
307
+358%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
−1144%
|
110−120
+1144%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−1220%
|
66
+1220%
|
Far Cry 5 | 12−14
−1017%
|
134
+1017%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−1021%
|
157
+1021%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−900%
|
90−95
+900%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−925%
|
120−130
+925%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 5−6
−660%
|
35−40
+660%
|
Grand Theft Auto V | 12
−1017%
|
134
+1017%
|
Metro Exodus | 1−2
−5400%
|
55
+5400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−3333%
|
103
+3333%
|
Valorant | 30−33
−900%
|
300
+900%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1
−9600%
|
97
+9600%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−1550%
|
33
+1550%
|
Dota 2 | 21−24
−595%
|
146
+595%
|
Far Cry 5 | 6−7
−1233%
|
80
+1233%
|
Forza Horizon 4 | 7
−1529%
|
114
+1529%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−1500%
|
96
+1500%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
−1133%
|
74
+1133%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 45
+0%
|
45
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Vậy GT 1030 và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- TITAN RTX nhanh hơn 544% ở độ phân giải 1080p
- TITAN RTX nhanh hơn 312% ở độ phân giải 1440p
- TITAN RTX nhanh hơn 640% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, TITAN RTX nhanh hơn 9600%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- TITAN RTX tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.48 | 42.17 |
Mức độ mới | 17 Tháng 5 2017 | 18 Tháng 12 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 280 Watt |
GT 1030 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: hiệu năng cao hơn 669.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng TITAN RTX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.