TITAN Xp vs TITAN RTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và TITAN RTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X,250 Watt
50.54
+3%

TITAN Xp chỉ vượt qua TITAN RTX với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.682.11
Hiệu quả năng lượng13.9212.06
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN Xp có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 501% so với TITAN RTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38404608
Tần số nhân1405 MHz1350 MHz
Tần số Boost1582 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million18,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt280 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được TITAN Xp và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN Xp 50.54
+3%
TITAN RTX 49.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+3%
TITAN RTX 18858

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN Xp 72354
TITAN RTX 148699
+106%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN Xp 86461
TITAN RTX 126063
+45.8%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN Xp 58384
TITAN RTX 166517
+185%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
−1.3%
162
+1.3%
1440p100−110
−3%
103
+3%
4K75−80
+2.7%
73
−2.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49
+106%
15.43
−106%
1440p11.99
+102%
24.26
−102%
4K15.99
+114%
34.23
−114%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN Xp thấp hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN Xp thấp hơn 102% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN Xp thấp hơn 114% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 141
+0%
141
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 351
+0%
351
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 135
+0%
135
+0%
Red Dead Redemption 2 127
+0%
127
+0%
Valorant 246
+0%
246
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 205
+0%
205
+0%
Counter-Strike 2 120
+0%
120
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 4 286
+0%
286
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+0%
248
+0%
Red Dead Redemption 2 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 171
+0%
171
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 110
+0%
110
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 148
+0%
148
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 242
+0%
242
+0%
Forza Horizon 5 143
+0%
143
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 192
+0%
192
+0%
Valorant 236
+0%
236
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 114
+0%
114
+0%
Grand Theft Auto V 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 192
+0%
192
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 134
+0%
134
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 197
+0%
197
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+0%
134
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Counter-Strike 2 18
+0%
18
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Valorant 105
+0%
105
+0%

Vậy TITAN Xp và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.54 49.07
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 18 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 280 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa TITAN Xp và TITAN RTX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN Xp và TITAN RTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4676 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 819 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN Xp hoặc TITAN RTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.