Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vs GeForce GT 740A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
2014
2.63
+76.5%

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vượt qua GT 740A với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất782940
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.59
Kiến trúcGCN (2012−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaKaveri SpectreGK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân720 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu31.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7526 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+80%
10−12
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+80%
30−33
−80%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 9
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+100%
3−4
−100%
Valorant 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+110%
10−11
−110%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GT 740A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 512 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.63 1.49
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 26 Tháng 8 2013

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.5%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 740A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.