GeForce GTX 460 SE vs Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 460 SE vượt qua R7 512 Cores (Kaveri Desktop) với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 627 | 775 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.21 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.37 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF104 | Kaveri Spectre |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) | 14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $160 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 288 | 512 |
Tần số nhân | 650 MHz | 720 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 104 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 31.20 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7488 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1700 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 108.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Số lượng cổng video | 2 | không có dữ liệu |
Cổng video | 2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (FL 12_0) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
+66.7%
| 18
−66.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.33 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10
+0%
|
10
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
World of Tanks | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy GTX 460 SE và R7 512 Cores (Kaveri Desktop) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 460 SE nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.17 | 3.05 |
Mức độ mới | 15 Tháng 11 2010 | 14 Tháng 1 2014 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
GTX 460 SE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của R7 512 Cores (Kaveri Desktop): mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 SE vì nó vượt trội hơn Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 SE và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.