GeForce GT 1030 vs Quadro P2200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Quadro P2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
6.38

P2200 vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 281% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Quadro P2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587241
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5822.24
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Quadro P2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Quadro P2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841280
Tần số nhân1228 MHz1000 MHz
Tần số Boost1468 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture35.23119.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS3.822 TFLOPS
ROPs1640
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Quadro P2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm201 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Quadro P2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s200.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Quadro P2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI4x DisplayPort
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Quadro P2200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Quadro P2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Quadro P2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 6.38
Quadro P2200 24.33
+281%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2451
Quadro P2200 9352
+282%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9826
Quadro P2200 32372
+229%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 1030 9585
Quadro P2200 31183
+225%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 1030 10307
Quadro P2200 29989
+191%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Quadro P2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−280%
95−100
+280%
1440p25
−280%
95−100
+280%
4K10
−250%
35−40
+250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p3.16không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
−257%
50−55
+257%
Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 15
−267%
55−60
+267%
Atomic Heart 14−16
−257%
50−55
+257%
Battlefield 5 31
−255%
110−120
+255%
Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 11
−264%
40−45
+264%
Far Cry 5 19
−268%
70−75
+268%
Fortnite 47
−262%
170−180
+262%
Forza Horizon 4 27
−270%
100−105
+270%
Forza Horizon 5 17
−253%
60−65
+253%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−257%
100−105
+257%
Valorant 152
−262%
550−600
+262%
Atomic Heart 14−16
−257%
50−55
+257%
Battlefield 5 26
−265%
95−100
+265%
Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−254%
350−400
+254%
Cyberpunk 2077 7
−243%
24−27
+243%
Dota 2 45−50
−275%
180−190
+275%
Far Cry 5 17
−253%
60−65
+253%
Fortnite 36
−261%
130−140
+261%
Forza Horizon 4 24
−275%
90−95
+275%
Forza Horizon 5 14
−257%
50−55
+257%
Grand Theft Auto V 29
−279%
110−120
+279%
Metro Exodus 7
−243%
24−27
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−275%
90−95
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−281%
80−85
+281%
Valorant 123
−266%
450−500
+266%
Battlefield 5 20
−275%
75−80
+275%
Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Cyberpunk 2077 12−14
−275%
45−50
+275%
Dota 2 45−50
−275%
180−190
+275%
Far Cry 5 15
−267%
55−60
+267%
Forza Horizon 4 16
−275%
60−65
+275%
Forza Horizon 5 11
−264%
40−45
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
−275%
60−65
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−275%
45−50
+275%
Valorant 14
−257%
50−55
+257%
Fortnite 25
−280%
95−100
+280%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−270%
170−180
+270%
Grand Theft Auto V 7−8
−243%
24−27
+243%
Metro Exodus 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−278%
140−150
+278%
Valorant 65−70
−268%
250−260
+268%
Battlefield 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Far Cry 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Forza Horizon 4 14−16
−257%
50−55
+257%
Forza Horizon 5 10−11
−250%
35−40
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−233%
30−33
+233%
Fortnite 12−14
−275%
45−50
+275%
Atomic Heart 5−6
−260%
18−20
+260%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 12
−275%
45−50
+275%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−233%
10−11
+233%
Valorant 30−33
−267%
110−120
+267%
Battlefield 5 1
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 21−24
−281%
80−85
+281%
Far Cry 5 6−7
−250%
21−24
+250%
Forza Horizon 4 7
−243%
24−27
+243%
Forza Horizon 5 4−5
−250%
14−16
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−250%
21−24
+250%
Fortnite 6−7
−250%
21−24
+250%

Vậy GT 1030 và Quadro P2200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2200 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2200 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2200 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 24.33
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 10 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2200: hiệu năng cao hơn 281.3%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2200 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P2200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA Quadro P2200
Quadro P2200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
8131 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
386 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc Quadro P2200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.