GeForce GT 1030 vs P104-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và P104-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39

P104-100 vượt qua GT 1030 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và P104-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581474
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.66không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và P104-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và P104-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841920
Tần số nhân1228 MHz1607 MHz
Tần số Boost1468 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture35.23208.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS6.655 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24120

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và P104-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và P104-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s320.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và P104-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và P104-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và P104-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và P104-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
P104-100 9.44
+47.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
P104-100 3628
+47.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9807
P104-100 52590
+436%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 1030 9541
P104-100 48027
+403%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và P104-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−45.8%
35−40
+45.8%
1440p26
−34.6%
35−40
+34.6%
4K9
−33.3%
12−14
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 15
−40%
21−24
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Forza Horizon 5 17
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Red Dead Redemption 2 31
−45.2%
45−50
+45.2%
Valorant 18
−33.3%
24−27
+33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−35%
27−30
+35%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Fortnite 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Forza Horizon 4 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 5 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Grand Theft Auto V 29
−37.9%
40−45
+37.9%
Metro Exodus 14
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−42.9%
90−95
+42.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−35%
27−30
+35%
Valorant 15
−40%
21−24
+40%
World of Tanks 100−105
−40%
140−150
+40%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−35%
27−30
+35%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Far Cry 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Forza Horizon 4 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 5 11
−45.5%
16−18
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Valorant 14
−28.6%
18−20
+28.6%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 4 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Dota 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−33.3%
16−18
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Fortnite 4
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Vậy GT 1030 và P104-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P104-100 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • P104-100 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • P104-100 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 9.44
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 12 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm

GT 1030 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P104-100: hiệu năng cao hơn 47.7%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng P104-100 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và P104-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA P104-100
P104-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá P104-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc P104-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.