GeForce GT 1030 vs 9400 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.48
+1342%

GT 1030 vượt qua 9400 GT với mức trọn vẹn là 1342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5881259
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.540.61
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP108G96C
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38416
Tần số nhân1228 MHz550 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million314 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture35.234.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.0448 TFLOPS
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48
+1342%
9400 GT 0.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450
+1350%
9400 GT 169

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce 9400 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+2400%
1−2
−2400%
1440p25
+2400%
1−2
−2400%
4K100−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+2431%
79.99
−2431%
1440p3.16
+2431%
79.99
−2431%
4K7.90không có dữ liệu
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 2431% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 2431% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 15
+1400%
1−2
−1400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Battlefield 5 31
+1450%
2−3
−1450%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 11 0−1
Far Cry 5 19
+1800%
1−2
−1800%
Fortnite 47
+1467%
3−4
−1467%
Forza Horizon 4 27
+2600%
1−2
−2600%
Forza Horizon 5 17
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+2700%
1−2
−2700%
Valorant 152
+1420%
10−11
−1420%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Battlefield 5 26
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+1550%
6−7
−1550%
Cyberpunk 2077 7 0−1
Dota 2 45−50
+1500%
3−4
−1500%
Far Cry 5 17
+1600%
1−2
−1600%
Fortnite 36
+1700%
2−3
−1700%
Forza Horizon 4 24
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 5 13 0−1
Grand Theft Auto V 29
+1350%
2−3
−1350%
Metro Exodus 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+2300%
1−2
−2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 123
+1438%
8−9
−1438%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+1900%
1−2
−1900%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 45−50
+1500%
3−4
−1500%
Far Cry 5 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 16
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12 0−1
Valorant 14 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+2400%
1−2
−2400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Valorant 65−70
+1575%
4−5
−1575%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 12 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−33
+1400%
2−3
−1400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

Vậy GT 1030 và 9400 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 0.38
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 27 Tháng 8 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 50 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1342.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce 9400 GT
GeForce 9400 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 507 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce 9400 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.