GeForce 7150M vs Quadro RTX 8000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Quadro RTX 8000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 8000 vượt qua 7150M với mức trọn vẹn là 110325% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1491 | 61 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 2.34 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 13.53 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | C67 | TU102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước) | 13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $9,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7150M và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3 | 4608 |
Tần số nhân | 1 MHz | 1395 MHz |
Tần số Boost | 425 MHz | 1770 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,600 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 260 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 509.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 16.31 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 96 |
TMUs | không có dữ liệu | 288 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 576 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 72 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | shared Memory | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 672.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 4x DisplayPort, 1x USB Type-C |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 7150M và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | shared Memory | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
CUDA | - | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Quadro RTX 8000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 7150M và Quadro RTX 8000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−109900%
|
2200−2250
+109900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−109900%
|
6600−6650
+109900%
|
Valorant | 24−27
−110317%
|
26500−26550
+110317%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−109900%
|
9900−9950
+109900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Dota 2 | 8−9
−109900%
|
8800−8850
+109900%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−109900%
|
2200−2250
+109900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−109900%
|
6600−6650
+109900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−109900%
|
3300−3350
+109900%
|
Valorant | 24−27
−110317%
|
26500−26550
+110317%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
Dota 2 | 8−9
−109900%
|
8800−8850
+109900%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−109900%
|
2200−2250
+109900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−109900%
|
6600−6650
+109900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−109900%
|
3300−3350
+109900%
|
Valorant | 24−27
−110317%
|
26500−26550
+110317%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−110233%
|
16550−16600
+110233%
|
Valorant | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−109900%
|
1100−1150
+109900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−109900%
|
2200−2250
+109900%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−109900%
|
2200−2250
+109900%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.04 | 44.17 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2006 | 13 Tháng 8 2018 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 12 nm |
RTX 8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 110325%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn GeForce 7150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 8000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.