GeForce 7150M vs ATI Radeon IGP 320

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 7150M và Radeon IGP 320, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 7150M
2006
0.04
+300%

7150M vượt qua ATI IGP 320 với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và Radeon IGP 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14911533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuRage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaC67RS100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và Radeon IGP 320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và Radeon IGP 320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3không có dữ liệu
Tần số nhân1 MHz160 MHz
Tần số Boost425 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu30 million
Quy trình công nghệ90 nm180 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.16
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và Radeon IGP 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và Radeon IGP 320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemorySystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và Radeon IGP 320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và Radeon IGP 320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared Memory7.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.4
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 7150M và Radeon IGP 320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 7150M 0.04
+300%
ATI IGP 320 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 7150M 18
+500%
ATI IGP 320 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 7150M và Radeon IGP 320 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 24−27
+300%
6−7
−300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 24−27
+300%
6−7
−300%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 1−2 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.04 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 90 nm 180 nm

GeForce 7150M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 300%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7150M vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon IGP 320 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
ATI Radeon IGP 320
Radeon IGP 320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc Radeon IGP 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.