GeForce 7150M vs H3C XG310
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và H3C XG310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1491 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | C67 | DG1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước) | 11 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7150M và H3C XG310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và H3C XG310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3 | 768 ×4 |
Tần số nhân | 1 MHz | 1050 MHz |
Tần số Boost | 425 MHz | 1100 MHz |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 52.80 ×4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.69 TFLOPS ×4 |
ROPs | không có dữ liệu | 24 ×4 |
TMUs | không có dữ liệu | 48 ×4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và H3C XG310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và H3C XG310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | shared Memory | LPDDR4X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB ×4 |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit ×4 |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2133 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.26 GB/s ×4 |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và H3C XG310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 7150M và H3C XG310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | shared Memory | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2006 | 11 Tháng 11 2020 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 10 nm |
H3C XG310 có các ưu điểm sau: mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7150M và H3C XG310. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H3C XG310 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.