GeForce 7150M vs ATI WinBoost

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7150M và WinBoost, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1491không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuMach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaC67Mach64
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 11 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7150M và WinBoost: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7150M và WinBoost, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3không có dữ liệu
Tần số nhân1 MHz40 MHz
Tần số Boost425 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1 million
Quy trình công nghệ90 nm600 nm
ROPskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7150M và WinBoost với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7150M và WinBoost: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớshared MemoryEDO
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu40 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu320.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7150M và WinBoost. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7150M và WinBoost hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXshared MemoryN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 1 Tháng 11 1995
Quy trình công nghệ 90 nm 600 nm

GeForce 7150M có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7150M và WinBoost. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7150M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi WinBoost dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7150M
GeForce 7150M
ATI WinBoost
WinBoost

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá WinBoost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7150M hoặc WinBoost, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.