FirePro W5130M vs FirePro M6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5130M và FirePro M6000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W5130M
2015
2 GB GDDR5
3.38

M6000 vượt qua W5130M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5130M và FirePro M6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất735665
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.48
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropoHeathrow
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5130M và FirePro M6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5130M và FirePro M6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân900 MHz800 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu43 Watt
Tốc độ xử lý texture29.6032.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9472 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5130M và FirePro M6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType B MXM
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5130M và FirePro M6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5130M và FirePro M6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
StereoOutput3D-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5130M và FirePro M6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5130M và FirePro M6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5130M và FirePro M6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

W5130M 3.38
FirePro M6000 4.38
+29.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5130M 1405
FirePro M6000 1820
+29.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5130M 3106
+28.2%
FirePro M6000 2422

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5130M và FirePro M6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
−45%
58
+45%
Full HD25
−68%
42
+68%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Fortnite 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Forza Horizon 4 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 50−55
−14%
55−60
+14%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−24.2%
75−80
+24.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Far Cry 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Fortnite 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Forza Horizon 4 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Forza Horizon 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Grand Theft Auto V 10−11
−50%
14−16
+50%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Metro Exodus 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−20%
18−20
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−30%
12−14
+30%
Valorant 50−55
−14%
55−60
+14%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Far Cry 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 4 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Hogwarts Legacy 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−20%
18−20
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 50−55
−14%
55−60
+14%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−36%
30−35
+36%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−24%
30−35
+24%
Valorant 35−40
−37.1%
45−50
+37.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−50%
14−16
+50%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy W5130M và FirePro M6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 900p
  • FirePro M6000 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, FirePro M6000 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6000 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.38 4.38
Mức độ mới 2 Tháng 10 2015 1 Tháng 7 2012

W5130M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M6000: hiệu năng cao hơn 29.6%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6000 vì nó vượt trội hơn FirePro W5130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5130M
FirePro W5130M
AMD FirePro M6000
FirePro M6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 71 phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5130M hoặc FirePro M6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.