Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vs GeForce RTX 3050 6 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 6 GB vượt qua Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) với mức trọn vẹn là 655% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 725 | 211 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 22 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 72.34 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 27.22 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Surface Book | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $179 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 2304 |
Tần số nhân | 954 MHz | 1042 MHz |
Tần số Boost | 993 MHz | 1470 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 8,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 105.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 6.774 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 72 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 72 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 242 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 168.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.0 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | + | 8.6 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
−650%
| 210−220
+650%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 0.85 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Far Cry 5 | 8−9
−650%
|
60−65
+650%
|
Fortnite | 18−20
−637%
|
140−150
+637%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−650%
|
120−130
+650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−633%
|
110−120
+633%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
−614%
|
450−500
+614%
|
Dota 2 | 30−35
−650%
|
240−250
+650%
|
Far Cry 5 | 8−9
−650%
|
60−65
+650%
|
Fortnite | 18−20
−637%
|
140−150
+637%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−650%
|
120−130
+650%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
−650%
|
75−80
+650%
|
Metro Exodus | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−633%
|
110−120
+633%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
−650%
|
75−80
+650%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−631%
|
95−100
+631%
|
Dota 2 | 30−35
−650%
|
240−250
+650%
|
Far Cry 5 | 8−9
−650%
|
60−65
+650%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−650%
|
120−130
+650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−633%
|
110−120
+633%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
−650%
|
75−80
+650%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 18−20
−637%
|
140−150
+637%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
−631%
|
190−200
+631%
|
Metro Exodus | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−650%
|
60−65
+650%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−650%
|
120−130
+650%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 10−12
−627%
|
80−85
+627%
|
Far Cry 5 | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−600%
|
21−24
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−650%
|
30−33
+650%
|
Vậy Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 6 GB nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.17 | 23.94 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2015 | 2 Tháng 2 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 655.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.