ATI FirePro M5800 vs Quadro FX 2500M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro M5800 và Quadro FX 2500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI M5800 vượt qua FX 2500M với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5800 và Quadro FX 2500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1002 | 1218 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.81 | 0.86 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Madison | G71 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) | 29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $99.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M5800 và Quadro FX 2500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5800 và Quadro FX 2500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 32 |
Tần số nhân | 650 MHz | 500 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 627 million | 278 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 26 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.00 | 12.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.52 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 20 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5800 và Quadro FX 2500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | MXM-III |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5800 và Quadro FX 2500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | 38.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5800 và Quadro FX 2500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro M5800 và Quadro FX 2500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.0 | 3.0 |
OpenGL | 4.4 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro M5800 và Quadro FX 2500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21
+163%
| 8−9
−163%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 12.50 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Fortnite | 6−7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
World of Tanks | 30−33
+76.5%
|
16−18
−76.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy ATI M5800 và FX 2500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI M5800 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI M5800 nhanh hơn 700%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI M5800 tốt hơn trong 27các bài kiểm tra (79%)
- Hòa trong 7các bài kiểm tra (21%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.44 | 0.56 |
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2010 | 29 Tháng 9 2005 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 26 Watt | 45 Watt |
ATI M5800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro M5800 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M5800 và Quadro FX 2500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.