FirePro D700 vs GeForce GTX 970M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và GeForce GTX 970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 970M vượt qua D700 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và GeForce GTX 970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 382 | 365 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.51 | 12.53 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | GM204 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $2,560.89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D700 và GeForce GTX 970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và GeForce GTX 970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1280 |
Tần số nhân | 850 MHz | 924 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1038 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 108.8 | 83.04 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.482 TFLOPS | 2.657 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 128 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và GeForce GTX 970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 279 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và GeForce GTX 970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 3 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1370 MHz | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 263.0 GB/s | 120 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và GeForce GTX 970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro D700 và GeForce GTX 970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GeForce ShadowPlay | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
GameWorks | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
BatteryBoost | - | + |
Ansel | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro D700 và GeForce GTX 970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D700 và GeForce GTX 970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 120−130
−13.3%
| 136
+13.3%
|
Full HD | 50−55
−16%
| 58
+16%
|
1440p | 24−27
−12.5%
| 27
+12.5%
|
4K | 18−20
−16.7%
| 21
+16.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 44.15 |
1440p | không có dữ liệu | 94.85 |
4K | không có dữ liệu | 121.95 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Battlefield 5 | 66
+0%
|
66
+0%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Fortnite | 163
+0%
|
163
+0%
|
Forza Horizon 4 | 61
+0%
|
61
+0%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60
+0%
|
60
+0%
|
Valorant | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Battlefield 5 | 54
+0%
|
54
+0%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+0%
|
180−190
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Far Cry 5 | 43
+0%
|
43
+0%
|
Fortnite | 65
+0%
|
65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 49
+0%
|
49
+0%
|
Metro Exodus | 24
+0%
|
24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 49
+0%
|
49
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45
+0%
|
45
+0%
|
Valorant | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Dota 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Far Cry 5 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Forza Horizon 4 | 36
+0%
|
36
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 33
+0%
|
33
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+0%
|
26
+0%
|
Valorant | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 49
+0%
|
49
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 14
+0%
|
14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Valorant | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Far Cry 5 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 23
+0%
|
23
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 31
+0%
|
31
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 33
+0%
|
33
+0%
|
Metro Exodus | 7
+0%
|
7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16
+0%
|
16
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+0%
|
12
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 14
+0%
|
14
+0%
|
Vậy FirePro D700 và GTX 970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 970M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
- GTX 970M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
- GTX 970M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
- GTX 970M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.08 | 12.75 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 7 Tháng 10 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 3 GB |
FirePro D700 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 970M: hiệu năng cao hơn 5.5%vàmới hơn 8 tháng.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro D700 và GeForce GTX 970M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là FirePro D700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 970M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.