FirePro D700 vs Tesla M2070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro D700 và Tesla M2070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
D700 vượt qua Tesla M2070 với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro D700 và Tesla M2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 374 | 637 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.13 |
Hiệu quả năng lượng | 3.53 | 1.53 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Tahiti | GF100 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $3,099 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro D700 và Tesla M2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro D700 và Tesla M2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 448 |
Tần số nhân | 850 MHz | 574 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,313 million | 3,100 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 108.8 | 32.14 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.482 TFLOPS | 1.03 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 128 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro D700 và Tesla M2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 248 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro D700 và Tesla M2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1370 MHz | 783 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 263.0 GB/s | 150.3 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro D700 và Tesla M2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro D700 và Tesla M2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | 2.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro D700 và Tesla M2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.06 | 5.01 |
Mức độ mới | 18 Tháng 1 2014 | 25 Tháng 7 2011 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 274 Watt | 225 Watt |
FirePro D700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2070: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.8%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro D700 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro D700 và Tesla M2070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.