Arc Graphics 140V vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
13.46

RTX 5090 Mobile vượt qua Arc Graphics 140V với mức trọn vẹn là 447% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.11
Kiến trúcXe² (2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng810496
Tần số nhânkhông có dữ liệu990 MHz
Tần số Boost2050 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 13.46
RTX 5090 Mobile 73.59
+447%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5171
RTX 5090 Mobile 28280
+447%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−437%
220−230
+437%
1440p21
−424%
110−120
+424%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 63
−376%
300−310
+376%
Counter-Strike 2 45
−433%
240−250
+433%
Cyberpunk 2077 24−27
−438%
140−150
+438%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 44
−445%
240−250
+445%
Battlefield 5 55−60
−445%
300−310
+445%
Counter-Strike 2 37
−441%
200−210
+441%
Cyberpunk 2077 24−27
−438%
140−150
+438%
Far Cry 5 51
−429%
270−280
+429%
Fortnite 70−75
−379%
350−400
+379%
Forza Horizon 4 50−55
−428%
280−290
+428%
Forza Horizon 5 30−35
−429%
180−190
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−443%
250−260
+443%
Valorant 100−110
−405%
550−600
+405%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
−433%
160−170
+433%
Battlefield 5 55−60
−445%
300−310
+445%
Counter-Strike 2 30
−433%
160−170
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−434%
950−1000
+434%
Cyberpunk 2077 24−27
−438%
140−150
+438%
Far Cry 5 45
−433%
240−250
+433%
Fortnite 70−75
−379%
350−400
+379%
Forza Horizon 4 50−55
−428%
280−290
+428%
Forza Horizon 5 30−35
−429%
180−190
+429%
Grand Theft Auto V 44
−445%
240−250
+445%
Metro Exodus 24−27
−438%
140−150
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−443%
250−260
+443%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−384%
300−310
+384%
Valorant 100−110
−405%
550−600
+405%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−445%
300−310
+445%
Counter-Strike 2 25
−420%
130−140
+420%
Cyberpunk 2077 24−27
−438%
140−150
+438%
Far Cry 5 42
−424%
220−230
+424%
Forza Horizon 4 50−55
−428%
280−290
+428%
Forza Horizon 5 30−35
−429%
180−190
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−443%
250−260
+443%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−436%
150−160
+436%
Valorant 100−110
−405%
550−600
+405%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−379%
350−400
+379%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−433%
80−85
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−426%
500−550
+426%
Grand Theft Auto V 18
−428%
95−100
+428%
Metro Exodus 14−16
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−434%
550−600
+434%
Valorant 130−140
−419%
700−750
+419%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−429%
180−190
+429%
Cyberpunk 2077 10−12
−445%
60−65
+445%
Far Cry 5 35
−443%
190−200
+443%
Forza Horizon 4 30−35
−416%
160−170
+416%
Forza Horizon 5 21−24
−422%
120−130
+422%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−400%
100−105
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−419%
140−150
+419%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
Grand Theft Auto V 24−27
−442%
130−140
+442%
Metro Exodus 9−10
−400%
45−50
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−431%
85−90
+431%
Valorant 65−70
−415%
350−400
+415%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−429%
90−95
+429%
Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 12−14
−438%
70−75
+438%
Forza Horizon 4 21−24
−445%
120−130
+445%
Forza Horizon 5 10−11
−400%
50−55
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−442%
65−70
+442%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−442%
65−70
+442%

Vậy Arc Graphics 140V và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 437% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 424% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.46 73.59
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 446.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.