Arc Graphics 140T vs Radeon RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140T
2025
13.63

RX 9070 GRE vượt qua Arc Graphics 140T với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.75
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.73
Kiến trúcXe+ (2025)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng83072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1420 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu220 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu34.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140T 13.63
RX 9070 GRE 49.61
+264%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140T 5634
RX 9070 GRE 20506
+264%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140T và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−248%
160−170
+248%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−264%
280−290
+264%
Cyberpunk 2077 27−30
−257%
100−105
+257%
Dead Island 2 50−55
−246%
180−190
+246%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Counter-Strike 2 75−80
−264%
280−290
+264%
Cyberpunk 2077 27−30
−257%
100−105
+257%
Dead Island 2 50−55
−246%
180−190
+246%
Far Cry 5 48
−254%
170−180
+254%
Fortnite 75−80
−259%
280−290
+259%
Forza Horizon 4 55−60
−262%
210−220
+262%
Forza Horizon 5 40−45
−257%
150−160
+257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−260%
180−190
+260%
Valorant 110−120
−245%
400−450
+245%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Counter-Strike 2 75−80
−264%
280−290
+264%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−246%
650−700
+246%
Cyberpunk 2077 27−30
−257%
100−105
+257%
Dead Island 2 50−55
−246%
180−190
+246%
Far Cry 5 45
−256%
160−170
+256%
Fortnite 75−80
−259%
280−290
+259%
Forza Horizon 4 55−60
−262%
210−220
+262%
Forza Horizon 5 40−45
−257%
150−160
+257%
Grand Theft Auto V 29
−245%
100−105
+245%
Metro Exodus 27−30
−257%
100−105
+257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−260%
180−190
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−261%
130−140
+261%
Valorant 110−120
−245%
400−450
+245%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Cyberpunk 2077 27−30
−257%
100−105
+257%
Dead Island 2 50−55
−246%
180−190
+246%
Far Cry 5 40
−250%
140−150
+250%
Forza Horizon 4 55−60
−262%
210−220
+262%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−260%
180−190
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−261%
130−140
+261%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−259%
280−290
+259%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−246%
90−95
+246%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−243%
350−400
+243%
Grand Theft Auto V 21−24
−257%
75−80
+257%
Metro Exodus 16−18
−253%
60−65
+253%
Valorant 140−150
−247%
500−550
+247%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−242%
130−140
+242%
Cyberpunk 2077 12−14
−233%
40−45
+233%
Dead Island 2 21−24
−248%
80−85
+248%
Far Cry 5 30−33
−233%
100−105
+233%
Forza Horizon 4 30−35
−253%
120−130
+253%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−250%
70−75
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−233%
100−105
+233%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Grand Theft Auto V 24−27
−246%
90−95
+246%
Metro Exodus 10−11
−250%
35−40
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−261%
65−70
+261%
Valorant 75−80
−260%
270−280
+260%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dead Island 2 14−16
−257%
50−55
+257%
Far Cry 5 14−16
−257%
50−55
+257%
Forza Horizon 4 24−27
−254%
85−90
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−246%
45−50
+246%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−246%
45−50
+246%

Vậy Arc Graphics 140T và RX 9070 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 GRE nhanh hơn 248% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.63 49.61
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 8 Tháng 5 2025

RX 9070 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 GRE vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140T được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140T
Arc Graphics 140T
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140T hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.