Arc Graphics 130T vs Arc Graphics 140T
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc Graphics 130T vượt qua Arc Graphics 140T với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 366 | 395 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Xe+ (2025) | Xe+ (2025) |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7 | 8 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Resizable BAR | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 50−55
+8.7%
| 46
−8.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
+15.6%
|
75−80
−15.6%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Dead Island 2 | 60−65
+17.3%
|
50−55
−17.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
+11.7%
|
60−65
−11.7%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+15.6%
|
75−80
−15.6%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Dead Island 2 | 60−65
+17.3%
|
50−55
−17.3%
|
Far Cry 5 | 50−55
+8.3%
|
48
−8.3%
|
Fortnite | 85−90
+11.5%
|
75−80
−11.5%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+12.1%
|
55−60
−12.1%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+14%
|
40−45
−14%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+16%
|
50−55
−16%
|
Valorant | 120−130
+8.6%
|
110−120
−8.6%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
+11.7%
|
60−65
−11.7%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+15.6%
|
75−80
−15.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 200−210
+9%
|
180−190
−9%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Dead Island 2 | 60−65
+17.3%
|
50−55
−17.3%
|
Far Cry 5 | 50−55
+15.6%
|
45
−15.6%
|
Fortnite | 85−90
+11.5%
|
75−80
−11.5%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+12.1%
|
55−60
−12.1%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+14%
|
40−45
−14%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+103%
|
29
−103%
|
Metro Exodus | 30−35
+17.9%
|
27−30
−17.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+16%
|
50−55
−16%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+16.7%
|
35−40
−16.7%
|
Valorant | 120−130
+8.6%
|
110−120
−8.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+11.7%
|
60−65
−11.7%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Dead Island 2 | 60−65
+17.3%
|
50−55
−17.3%
|
Far Cry 5 | 50−55
+30%
|
40
−30%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+12.1%
|
55−60
−12.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+16%
|
50−55
−16%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+16.7%
|
35−40
−16.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 85−90
+11.5%
|
75−80
−11.5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+19.2%
|
24−27
−19.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
+13.7%
|
100−110
−13.7%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
Metro Exodus | 20−22
+17.6%
|
16−18
−17.6%
|
Valorant | 150−160
+9.7%
|
140−150
−9.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+15.8%
|
35−40
−15.8%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Dead Island 2 | 27−30
+17.4%
|
21−24
−17.4%
|
Far Cry 5 | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+14.7%
|
30−35
−14.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+11.5%
|
24−27
−11.5%
|
Metro Exodus | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Valorant | 85−90
+16%
|
75−80
−16%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+21.1%
|
18−20
−21.1%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Dead Island 2 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Far Cry 5 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Vậy Arc Graphics 130T và Arc Graphics 140T cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 130T nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130T nhanh hơn 103%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 130T đã vượt qua Arc Graphics 140T trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.