Radeon RX 6700 XT vs RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6700 XT
2021
12 GB GDDR6, 230 Watt
46.77

RX 9060 XT 16GB vượt qua RX 6700 XT với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8069
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.43không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân2321 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2581 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture413.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6700 XT 46.77
RX 9060 XT 16GB 49.03
+4.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700 XT 35136
RX 9060 XT 16GB 37142
+5.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+6.5%
139
−6.5%
1440p81
+24.6%
65
−24.6%
4K46
+7%
43
−7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
1440p5.91không có dữ liệu
4K10.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+31.2%
260−270
−31.2%
Cyberpunk 2077 119
−1.7%
120−130
+1.7%
Dead Island 2 318
+37.7%
230−240
−37.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Counter-Strike 2 347
+30.5%
260−270
−30.5%
Cyberpunk 2077 99
−22.2%
120−130
+22.2%
Dead Island 2 270
+16.9%
230−240
−16.9%
Far Cry 5 178
+14.8%
150−160
−14.8%
Fortnite 200−210
−5.9%
210−220
+5.9%
Forza Horizon 4 180−190
−4.9%
190−200
+4.9%
Forza Horizon 5 224
+46.4%
150−160
−46.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 260−270
−4.2%
270−280
+4.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Counter-Strike 2 206
−29.1%
260−270
+29.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90
−34.4%
120−130
+34.4%
Dead Island 2 200
−15.5%
230−240
+15.5%
Dota 2 175
−2.9%
180−190
+2.9%
Far Cry 5 169
+9%
150−160
−9%
Fortnite 200−210
−5.9%
210−220
+5.9%
Forza Horizon 4 180−190
−4.9%
190−200
+4.9%
Forza Horizon 5 200
+30.7%
150−160
−30.7%
Grand Theft Auto V 161
+7.3%
150−160
−7.3%
Metro Exodus 119
−4.2%
120−130
+4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 223
−16.6%
260
+16.6%
Valorant 260−270
−4.2%
270−280
+4.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
−2.7%
150−160
+2.7%
Cyberpunk 2077 85
−42.4%
120−130
+42.4%
Dead Island 2 139
−66.2%
230−240
+66.2%
Dota 2 139
−0.7%
140−150
+0.7%
Far Cry 5 159
+2.6%
150−160
−2.6%
Forza Horizon 4 180−190
−4.9%
190−200
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 127
−4.7%
133
+4.7%
Valorant 260−270
−2.3%
270−280
+2.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
−5.9%
210−220
+5.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
−10.3%
130−140
+10.3%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−5.9%
350−400
+5.9%
Grand Theft Auto V 102
−2.9%
100−110
+2.9%
Metro Exodus 71
−9.9%
75−80
+9.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 290−300
−4.7%
300−350
+4.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−4.3%
120−130
+4.3%
Cyberpunk 2077 56
−14.3%
60−65
+14.3%
Dead Island 2 100
−17%
110−120
+17%
Far Cry 5 137
+9.6%
120−130
−9.6%
Forza Horizon 4 140−150
−6.2%
150−160
+6.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+1%
98
−1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
−5.3%
130−140
+5.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 32
−96.9%
60−65
+96.9%
Dead Island 2 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Grand Theft Auto V 102
−14.7%
110−120
+14.7%
Metro Exodus 43
−11.6%
45−50
+11.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−14.9%
85
+14.9%
Valorant 280−290
−3.5%
290−300
+3.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−6.4%
80−85
+6.4%
Counter-Strike 2 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Cyberpunk 2077 25
−20%
30−33
+20%
Dead Island 2 50
−2%
50−55
+2%
Dota 2 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Far Cry 5 71
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 4 95−100
−8.1%
100−110
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−9.3%
80−85
+9.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
−5.9%
70−75
+5.9%

Vậy RX 6700 XT và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6700 XT nhanh hơn 46%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 97%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (20%)
  • RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.77 49.03
Mức độ mới 3 Tháng 3 2021 2 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6700 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 7574 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6700 XT hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.