Arc A550M vs Radeon RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Radeon RX 7600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6, 60 Watt
21.24

RX 7600S vượt qua Arc A550M với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.2036.19
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân900 MHz1500 MHz
Tần số Boost2050 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A550M và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A550M và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A550M 21.24
RX 7600S 34.07
+60.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A550M 14350
RX 7600S 25900
+80.5%

3DMark Time Spy Graphics

Arc A550M 5830
RX 7600S 9203
+57.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−70%
102
+70%
1440p30−35
−76.7%
53
+76.7%
4K16−18
−68.8%
27
+68.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−165%
167
+165%
Counter-Strike 2 130−140
−57.1%
200−210
+57.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−70%
85−90
+70%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−100%
126
+100%
Battlefield 5 90−95
−39.1%
120−130
+39.1%
Counter-Strike 2 130−140
−43.6%
191
+43.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−106%
103
+106%
Far Cry 5 75−80
−44.2%
111
+44.2%
Fortnite 110−120
−38.8%
160−170
+38.8%
Forza Horizon 4 90−95
−54.3%
140−150
+54.3%
Forza Horizon 5 70−75
−94.6%
144
+94.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−62.2%
140−150
+62.2%
Valorant 160−170
−34.8%
210−220
+34.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−14.3%
72
+14.3%
Battlefield 5 90−95
−39.1%
120−130
+39.1%
Counter-Strike 2 130−140
+4.7%
127
−4.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−9.9%
270−280
+9.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−68%
84
+68%
Dota 2 120−130
+6.2%
113
−6.2%
Far Cry 5 75−80
−39%
107
+39%
Fortnite 110−120
−38.8%
160−170
+38.8%
Forza Horizon 4 90−95
−54.3%
140−150
+54.3%
Forza Horizon 5 70−75
−82.4%
135
+82.4%
Grand Theft Auto V 85−90
−48.2%
126
+48.2%
Metro Exodus 50−55
+30.8%
39
−30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−62.2%
140−150
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−130%
159
+130%
Valorant 160−170
−34.8%
210−220
+34.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−39.1%
120−130
+39.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−40%
70
+40%
Dota 2 120−130
+9.1%
110
−9.1%
Far Cry 5 75−80
−32.5%
102
+32.5%
Forza Horizon 4 90−95
−54.3%
140−150
+54.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−62.2%
140−150
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−37.7%
95
+37.7%
Valorant 160−170
−11.2%
179
+11.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−38.8%
160−170
+38.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−25.5%
64
+25.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−54.3%
250−260
+54.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−76.2%
70−75
+76.2%
Metro Exodus 30−35
−71%
50−55
+71%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−25%
250−260
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−87%
43
+87%
Far Cry 5 50−55
−66%
85−90
+66%
Forza Horizon 4 60−65
−73.3%
100−110
+73.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−74.4%
65−70
+74.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−81.4%
75−80
+81.4%
Metro Exodus 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−65.7%
55−60
+65.7%
Valorant 130−140
−65.2%
220−230
+65.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−61.1%
55−60
+61.1%
Counter-Strike 2 21−24
−87%
40−45
+87%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18
+80%
Dota 2 75−80
−40.8%
100−110
+40.8%
Far Cry 5 24−27
−84.6%
45−50
+84.6%
Forza Horizon 4 40−45
−68.3%
65−70
+68.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−100%
45−50
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−88%
45−50
+88%

Vậy Arc A550M và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 35%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600S nhanh hơn 165%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 7600S tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.24 34.07
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600S: hiệu năng cao hơn 60.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A550M hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.