Arc A530M vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6, 65 Watt
18.33

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31065
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.9330.27
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15365120
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1300 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture124.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A530M 18.33
RTX 3500 Ada Generation Mobile 49.24
+169%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 7329
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19687
+169%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−165%
270−280
+165%
Cyberpunk 2077 35−40
−163%
100−105
+163%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−167%
200−210
+167%
Counter-Strike 2 100−110
−165%
270−280
+165%
Cyberpunk 2077 35−40
−163%
100−105
+163%
Far Cry 5 60−65
−167%
160−170
+167%
Fortnite 95−100
−160%
250−260
+160%
Forza Horizon 4 70−75
−160%
190−200
+160%
Forza Horizon 5 55−60
−163%
150−160
+163%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−154%
170−180
+154%
Valorant 130−140
−155%
350−400
+155%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−167%
200−210
+167%
Counter-Strike 2 100−110
−165%
270−280
+165%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−148%
550−600
+148%
Cyberpunk 2077 35−40
−163%
100−105
+163%
Far Cry 5 60−65
−167%
160−170
+167%
Fortnite 95−100
−160%
250−260
+160%
Forza Horizon 4 70−75
−160%
190−200
+160%
Forza Horizon 5 55−60
−163%
150−160
+163%
Grand Theft Auto V 65−70
−154%
170−180
+154%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%
Metro Exodus 35−40
−163%
100−105
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−154%
170−180
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−165%
130−140
+165%
Valorant 130−140
−155%
350−400
+155%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−167%
200−210
+167%
Cyberpunk 2077 35−40
−163%
100−105
+163%
Far Cry 5 60−65
−167%
160−170
+167%
Forza Horizon 4 70−75
−160%
190−200
+160%
Hogwarts Legacy 30−35
−165%
90−95
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−154%
170−180
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−165%
130−140
+165%
Valorant 130−140
−155%
350−400
+155%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−160%
250−260
+160%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−157%
95−100
+157%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−131%
300−310
+131%
Grand Theft Auto V 30−33
−167%
80−85
+167%
Metro Exodus 21−24
−161%
60−65
+161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−166%
450−500
+166%
Valorant 170−180
−162%
450−500
+162%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−155%
130−140
+155%
Cyberpunk 2077 16−18
−165%
45−50
+165%
Far Cry 5 35−40
−156%
100−105
+156%
Forza Horizon 4 45−50
−167%
120−130
+167%
Hogwarts Legacy 18−20
−163%
50−55
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−159%
70−75
+159%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−168%
110−120
+168%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Grand Theft Auto V 30−35
−166%
85−90
+166%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 14−16
−150%
35−40
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−160%
65−70
+160%
Valorant 100−105
−160%
260−270
+160%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−159%
70−75
+159%
Counter-Strike 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Far Cry 5 18−20
−163%
50−55
+163%
Forza Horizon 4 30−35
−158%
80−85
+158%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−165%
45−50
+165%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−150%
45−50
+150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.33 49.24
Mức độ mới 1 Tháng 8 2023 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 115 Watt

Arc A530M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 168.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A530M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A530M hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.