Arc A530M vs GeForce RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6, 65 Watt
16.40

RTX 3050 A Mobile vượt qua Arc A530M với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất309199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.9746.23
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361792
Tần số nhân900 MHz1065 MHz
Tần số Boost1300 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,500 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture124.875.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9656
Tensor Cores19256
Ray Tracing Cores1214

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A530M 16.40
RTX 3050 A Mobile 26.28
+60.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 7329
RTX 3050 A Mobile 11744
+60.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−60%
120−130
+60%
Counter-Strike 2 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 55−60
−52.5%
90−95
+52.5%
Fortnite 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Forza Horizon 4 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Forza Horizon 5 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Hogwarts Legacy 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Valorant 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−60%
120−130
+60%
Counter-Strike 2 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−58.4%
350−400
+58.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 55−60
−52.5%
90−95
+52.5%
Fortnite 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Forza Horizon 4 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Forza Horizon 5 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%
Grand Theft Auto V 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Hogwarts Legacy 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Metro Exodus 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Valorant 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−60%
120−130
+60%
Cyberpunk 2077 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 55−60
−52.5%
90−95
+52.5%
Forza Horizon 4 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−53.1%
75−80
+53.1%
Valorant 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−53.8%
200−210
+53.8%
Grand Theft Auto V 30−33
−50%
45−50
+50%
Metro Exodus 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−56.6%
260−270
+56.6%
Valorant 170−180
−57%
270−280
+57%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Far Cry 5 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Forza Horizon 4 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Hogwarts Legacy 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Grand Theft Auto V 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Hogwarts Legacy 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Metro Exodus 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−60%
40−45
+60%
Valorant 100−105
−60%
160−170
+60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Forza Horizon 4 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Hogwarts Legacy 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−50%
27−30
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.40 26.28
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Arc A530M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 60.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A530M hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.