Arc A380 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6, 75 Watt
13.98

RTX 5090 Mobile vượt qua Arc A380 với mức trọn vẹn là 353% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34721
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.7952.85
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102410496
Tần số nhân2000 MHz990 MHz
Tần số Boost2050 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs32112
TMUs64328
Tensor Cores128328
Ray Tracing Cores882

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài222 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s896.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A380 13.98
RTX 5090 Mobile 63.29
+353%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6245
RTX 5090 Mobile 28280
+353%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−347%
210−220
+347%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65
−346%
290−300
+346%
Counter-Strike 2 183
−337%
800−850
+337%
Cyberpunk 2077 41
−339%
180−190
+339%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 48
−338%
210−220
+338%
Battlefield 5 65−70
−346%
290−300
+346%
Counter-Strike 2 122
−351%
550−600
+351%
Cyberpunk 2077 33
−324%
140−150
+324%
Far Cry 5 62
−352%
280−290
+352%
Fortnite 85−90
−312%
350−400
+312%
Forza Horizon 4 76
−295%
300−310
+295%
Forza Horizon 5 72
−317%
300−310
+317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−346%
250−260
+346%
Valorant 120−130
−344%
550−600
+344%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
−338%
140−150
+338%
Battlefield 5 65−70
−346%
290−300
+346%
Counter-Strike 2 57
−339%
250−260
+339%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−348%
900−950
+348%
Cyberpunk 2077 29
−348%
130−140
+348%
Far Cry 5 57
−339%
250−260
+339%
Fortnite 85−90
−312%
350−400
+312%
Forza Horizon 4 72
−317%
300−310
+317%
Forza Horizon 5 64
−338%
280−290
+338%
Grand Theft Auto V 33
−324%
140−150
+324%
Metro Exodus 40
−350%
180−190
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−346%
250−260
+346%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
−339%
290−300
+339%
Valorant 120−130
−344%
550−600
+344%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−346%
290−300
+346%
Cyberpunk 2077 26
−323%
110−120
+323%
Far Cry 5 52
−342%
230−240
+342%
Forza Horizon 4 57
−339%
250−260
+339%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−346%
250−260
+346%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−341%
150−160
+341%
Valorant 120−130
−344%
550−600
+344%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−312%
350−400
+312%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−333%
130−140
+333%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−346%
500−550
+346%
Grand Theft Auto V 24−27
−340%
110−120
+340%
Metro Exodus 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−342%
650−700
+342%
Valorant 150−160
−352%
700−750
+352%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−342%
190−200
+342%
Cyberpunk 2077 14−16
−329%
60−65
+329%
Far Cry 5 30−35
−341%
150−160
+341%
Forza Horizon 4 35−40
−347%
170−180
+347%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−317%
100−105
+317%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−341%
150−160
+341%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−317%
50−55
+317%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Grand Theft Auto V 27−30
−329%
120−130
+329%
Metro Exodus 10−12
−309%
45−50
+309%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−352%
95−100
+352%
Valorant 80−85
−317%
350−400
+317%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−332%
95−100
+332%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Far Cry 5 16−18
−338%
70−75
+338%
Forza Horizon 4 27−30
−344%
120−130
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−333%
65−70
+333%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−333%
65−70
+333%

Vậy Arc A380 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 347% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.98 63.29
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 95 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 352.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 883 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A380 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.