Arc A370M vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A370M và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A370M
2022
4 GB GDDR6, 35 Watt
11.44

RTX 4090 D vượt qua Arc A370M với mức trọn vẹn là 461% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A370M và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.09
Hiệu quả năng lượng26.0412.02
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A370M và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A370M và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102414592
Tần số nhân300 MHz2280 MHz
Tần số Boost1550 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture99.201,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.174 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Cores8114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A370M và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A370M và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A370M và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A370M và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A370M và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A370M 11.44
RTX 4090 D 64.15
+461%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A370M 5115
RTX 4090 D 28686
+461%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A370M và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−438%
210−220
+438%
1440p20
−450%
110−120
+450%
4K34
−459%
190−200
+459%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.61
1440pkhông có dữ liệu14.54
4Kkhông có dữ liệu8.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 56
−436%
300−310
+436%
Counter-Strike 2 65−70
−407%
350−400
+407%
Cyberpunk 2077 46
−443%
250−260
+443%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 42
−448%
230−240
+448%
Battlefield 5 50−55
−456%
300−310
+456%
Counter-Strike 2 65−70
−407%
350−400
+407%
Cyberpunk 2077 37
−441%
200−210
+441%
Far Cry 5 49
−451%
270−280
+451%
Fortnite 70−75
−456%
400−450
+456%
Forza Horizon 4 50−55
−447%
290−300
+447%
Forza Horizon 5 35−40
−438%
210−220
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−456%
250−260
+456%
Valorant 100−110
−456%
600−650
+456%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24
−442%
130−140
+442%
Battlefield 5 50−55
−456%
300−310
+456%
Counter-Strike 2 65−70
−407%
350−400
+407%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−440%
950−1000
+440%
Cyberpunk 2077 25
−460%
140−150
+460%
Dota 2 68
−415%
350−400
+415%
Far Cry 5 46
−443%
250−260
+443%
Fortnite 70−75
−456%
400−450
+456%
Forza Horizon 4 50−55
−447%
290−300
+447%
Forza Horizon 5 35−40
−438%
210−220
+438%
Grand Theft Auto V 29
−452%
160−170
+452%
Metro Exodus 34
−459%
190−200
+459%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−456%
250−260
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−447%
290−300
+447%
Valorant 100−110
−456%
600−650
+456%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−456%
300−310
+456%
Cyberpunk 2077 21
−424%
110−120
+424%
Dota 2 66
−430%
350−400
+430%
Far Cry 5 43
−458%
240−250
+458%
Forza Horizon 4 50−55
−447%
290−300
+447%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−456%
250−260
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−438%
140−150
+438%
Valorant 100−110
−456%
600−650
+456%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−456%
400−450
+456%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−422%
120−130
+422%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−432%
500−550
+432%
Grand Theft Auto V 11
−445%
60−65
+445%
Metro Exodus 20
−450%
110−120
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−445%
550−600
+445%
Valorant 130−140
−426%
700−750
+426%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−459%
190−200
+459%
Cyberpunk 2077 10−12
−445%
60−65
+445%
Far Cry 5 29
−452%
160−170
+452%
Forza Horizon 4 30−33
−433%
160−170
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−450%
110−120
+450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−456%
150−160
+456%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−450%
55−60
+450%
Counter-Strike 2 7−8
−400%
35−40
+400%
Grand Theft Auto V 24−27
−442%
130−140
+442%
Metro Exodus 8−9
−400%
40−45
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−431%
85−90
+431%
Valorant 65−70
−422%
350−400
+422%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−459%
95−100
+459%
Counter-Strike 2 7−8
−400%
35−40
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Dota 2 40
−450%
220−230
+450%
Far Cry 5 12−14
−438%
70−75
+438%
Forza Horizon 4 21−24
−445%
120−130
+445%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−442%
65−70
+442%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−442%
65−70
+442%

Vậy Arc A370M và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 438% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 459% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.44 64.15
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 425 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 460.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Arc A370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A370M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A370M
Arc A370M
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A370M hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.