Arc A370M vs GeForce RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A370M
2022
4 GB GDDR6, 35 Watt
11.45

RTX 4060 Ti vượt qua Arc A370M với mức trọn vẹn là 344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất40045
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu82.99
Hiệu quả năng lượng26.0025.24
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244352
Tần số nhân300 MHz2310 MHz
Tần số Boost1550 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million22,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture99.20344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.174 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Cores834

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A370M 11.45
RTX 4060 Ti 50.80
+344%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A370M 5115
RTX 4060 Ti 22703
+344%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A370M và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−336%
170−180
+336%
1440p20
−325%
85−90
+325%
4K34
−341%
150−160
+341%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.35
1440pkhông có dữ liệu4.69
4Kkhông có dữ liệu2.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 56
−329%
240−250
+329%
Counter-Strike 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Cyberpunk 2077 46
−335%
200−210
+335%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 42
−329%
180−190
+329%
Battlefield 5 50−55
−326%
230−240
+326%
Counter-Strike 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Cyberpunk 2077 37
−332%
160−170
+332%
Far Cry 5 49
−329%
210−220
+329%
Fortnite 70−75
−317%
300−310
+317%
Forza Horizon 4 50−55
−334%
230−240
+334%
Forza Horizon 5 35−40
−336%
170−180
+336%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−322%
190−200
+322%
Valorant 100−110
−317%
450−500
+317%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24
−317%
100−105
+317%
Battlefield 5 50−55
−326%
230−240
+326%
Counter-Strike 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−326%
750−800
+326%
Cyberpunk 2077 25
−340%
110−120
+340%
Dota 2 68
−341%
300−310
+341%
Far Cry 5 46
−335%
200−210
+335%
Fortnite 70−75
−317%
300−310
+317%
Forza Horizon 4 50−55
−334%
230−240
+334%
Forza Horizon 5 35−40
−336%
170−180
+336%
Grand Theft Auto V 29
−314%
120−130
+314%
Metro Exodus 34
−341%
150−160
+341%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−322%
190−200
+322%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−334%
230−240
+334%
Valorant 100−110
−317%
450−500
+317%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−326%
230−240
+326%
Cyberpunk 2077 21
−329%
90−95
+329%
Dota 2 66
−339%
290−300
+339%
Far Cry 5 43
−342%
190−200
+342%
Forza Horizon 4 50−55
−334%
230−240
+334%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−322%
190−200
+322%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−323%
110−120
+323%
Valorant 100−110
−317%
450−500
+317%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−317%
300−310
+317%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−317%
100−105
+317%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−326%
400−450
+326%
Grand Theft Auto V 11
−309%
45−50
+309%
Metro Exodus 20
−325%
85−90
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−296%
400−450
+296%
Valorant 130−140
−314%
550−600
+314%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−341%
150−160
+341%
Cyberpunk 2077 10−12
−309%
45−50
+309%
Far Cry 5 29
−314%
120−130
+314%
Forza Horizon 4 30−33
−333%
130−140
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−325%
85−90
+325%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−307%
110−120
+307%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−300%
40−45
+300%
Counter-Strike 2 7−8
−329%
30−33
+329%
Grand Theft Auto V 24−27
−317%
100−105
+317%
Metro Exodus 8−9
−338%
35−40
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−338%
70−75
+338%
Valorant 65−70
−333%
290−300
+333%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−341%
75−80
+341%
Counter-Strike 2 7−8
−329%
30−33
+329%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 40
−325%
170−180
+325%
Far Cry 5 12−14
−323%
55−60
+323%
Forza Horizon 4 21−24
−332%
95−100
+332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−317%
50−55
+317%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−317%
50−55
+317%

Vậy Arc A370M và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 336% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 341% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.45 50.80
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 160 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 343.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn Arc A370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A370M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A370M
Arc A370M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 177 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 10118 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A370M hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.