Arc 3 A350M vs Arc 3 A370M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 3 A350M và Arc 3 A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128DG2-128
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 3 A350M và Arc 3 A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 3 A350M và Arc 3 A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số Boost1150 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2099.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs2432
TMUs4864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 3 A350M và Arc 3 A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 3 A350M và Arc 3 A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ12 GB/s12 GB/s
Băng thông bộ nhớ96 GB/s96 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 3 A350M và Arc 3 A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 3 A350M và Arc 3 A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

Arc 3 A350M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc 3 A350M và Arc 3 A370M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 3 A350M
Arc 3 A350M
Intel Arc 3 A370M
Arc 3 A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 3 A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 3 A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 3 A350M hoặc Arc 3 A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.